1 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác nghiệp vụ bảo hiểm con người phi nhân thọ tại công ty cổ phần bảo hiểm Petrrolimex chi nhánh Hải Phòng / Phạm, Thị Chinh; Nghd.: Th.S Trương Thế Hinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12242 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
2 | | Đo lường hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng Việt Nam - Ứng dụng mô hình mạng lưới phân tích đường bao dữ liệu DEA / Hoàng Thị Hương, Phạm Thị Ching, Phạm Thị Bích; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18928 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Một số biện pháp phát triển hoạt động kinh doanh ngoại tệ và phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Chinh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02726 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu một số phương pháp xử lý lốp xe cơ giới thải và đánh giá vấn đề ô nhiễm môi trường do lốp thải gây ra / Phạm Thị Chinh, Nguyễn Thị Hồng Loan, Phùng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18281 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Nghiên cứu và ứng dụng quy trình xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp chuẩn độ xác định hàm lượng CLORUA và COD trong nước / Phạm Thị Chinh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16556 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần điện tử hàng hải / Phạm Thị Chinh, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17821 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu 50.000 DWT cảng nhà máy thép Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa, - Vũng Tàu. / Phạm Thị Chinh; Nghd.: Ths Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 143 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11013, PD/TK 11013 Chỉ số phân loại DDC: 627 |