1 | | Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
2 | | Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07305 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
3 | | Công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Đào Thị Tươi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14964 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển của cảng biển Hải Phòng trong tình hình kinh tế hiện nay / Phạm Thị Bạch Hường;Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 74 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00027 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao xếp dỡ tại xí nghiệp Xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2011 / Đàm Phương Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10213 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
6 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Khoa Nam; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15005 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng phân bón bao tại công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Đỗ Thị Phấn; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 70tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13077 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép phôi tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2015 / Trần Vũ Quang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15018 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container đến cảng Đình Vũ năm 2012 / Trịnh Thái Hưng; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11303 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại Cảng Hải An năm 2013 / Trần Thị Hằng; Nghd.: Th.S Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12288 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu FUYAN 8 tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu - năm 2012 / Hoàng Mai Anh; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11305 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu JJ.Tokyo vận chuyển container tại công ty cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Phan Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Yang Jiang He tại xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Trần Thị Hương Giang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11254 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch lao động cho công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Nguyễn Thị Hoài Thương; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13080 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch lao động cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (VOSCO) năm 2009 / Lê Văn Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07320 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
16 | | Lập kế hoạch lao động cho xí nghiệp xếp dỡ container Chuà Vẽ năm 2013 / Đồng Thị Vân.; Nghd.; Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch quỹ lương và cách tính tiền lương bình quân của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuyền viên Vipco năm 2011 / Trần Thị Yến; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10182 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
18 | | Lập kế hoạch quỹ tiền lương cho công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Ngô Thị Ngần; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13071 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch xếp dỡ cho tàu Chu Hong đến cảng Transvina quý III năm 2010 / Đoàn Duy Khôi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09157 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
20 | | Nghiên cứu cách tính tiền lương cho cán bộ công nhân viên tại công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Quế Anh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu công tác lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần đầu tư phát triển Hải Phòng năm 2015 / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16202 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2014 / Vũ Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15007 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu kế hoạch hóa lao động tại chi nhánh tổng công ty may 10-CTCP xí nghiệp may Đông Hưng năm 2016 / Lê Thu Trang; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16208 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu phương pháp lập quỹ lương và chia lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Giang năm 2014 / Lương Thị Thu Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15017 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu quy trình thực tế khai thác cầu tàu container khu vực cảng Hải Phòng / Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Bạch Hường, Nguyễn Hiểm Đạt, Đào Mạnh Đăng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00315 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2014 / Đào Thu Uyên; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15008 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2013 / Thái Hoàng Nam Khánh.; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Tìm hiểu cách tính đơn giá tiền lương và phương pháp tính lương trong xếp dỡ tại cảng Hải Phòng / Ngô Duy Lân; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13076 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Tìm hiểu công tác tổ chức lao động của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14965 Chỉ số phân loại DDC: 338 |