1 | | Nghiên cứu chu kỳ vận tải biển Việt Nam trong mối quan hệ với chu kỳ kinh tế / Nguyễn Thị Thúy Hồng, Phạm Thế Hưng, Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài / Vũ Thanh Trung, Phạm Thế Hưng, Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00322 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng định mức xếp dỡ hàng bao cho cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Phạm Thế Hưng; Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 62 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00036 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
4 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH vận tải Container Hải An trong 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Vũ Phương Linh, Trần Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng Hanh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18948 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần cảng Vật cách năm 2017 / Nguyễn Thị Thu Hoàn, Hoàng Thị Huế, Trương Hà My; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17933 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng Hoàng Diệu trong 6 tháng đầu năm 2019-2020 / Đỗ Thị Vân Anh, Đinh Thị Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng năm 2016-2017 / Nguyễn Thế Dự, Ngô Thị Hợp, Phạm Thanh Sim; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17887 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP ICD Nam Hải năm 2020 / Bùi Thị Nhàn, Trần Thị Thu Trang, Hoàng Thanh Trúc; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 126tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19739 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh Cảng Hải An 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Thị Vân Anh, Trần Phương Thảo, Phạm Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18957 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh công ty TNHH hàng hải PHC trong năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Thu Hương, Lý THị Quỳnh Mai, Đàm Xuân Tùng; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 125tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17951 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 / Nguyễn Hữu Hưng, Phạm Thị Lan Anh, Hoàng Đình Cường, Nguyễn Ngọc Cương; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 217tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17211 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam ( Vosco) năm 2013. / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 119 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của xí nghiệp xếp dỡ - công ty TNHH MTV vật tư vận tải và xếp dỡ - Vinacomin. / Lê Thị Ngân; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 128 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12924 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Phân tích kết quả và hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cấu Đông Tài năm 2015 / Phạm Thu Huyền; Nghd.: Ths Phạm Thế Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16240 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2012 / Cao Thị Loan.; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 131 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12264 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Phân tích tình hình kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH sản xuất và thương mại toàn cầu Thành Đạt giai đoạn 6 tháng đầu năm 2016 và 6 tháng đầu năm 2017 / Lê Trọng Định, Lưu Đại Dương, Trần Nhật Minh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17837 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) năm 2011 / Vũ Hoài Phương; Nghd. Ths Phạm Thế Hưng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 154 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11299 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam(Vosco) năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nghd.: ThS. Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09145 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
19 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Vũ Đức Luân; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10226 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2011 / Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 139 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11294 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của Vosco năm 2007 / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07285 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
22 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu giá thành sản lượng vận chuyển của Vosco năm 2007 / Vũ Doãn Thuỵ; Nghd.: Phạm, Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07282 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
23 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu giá thành vận tải theo khoản mục chi phí của VOSCO trong 6 tháng đầu năm 2011 / Bùi Thị Phương; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 140 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11268 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình " Trụ sở UBND xã Lập Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng" / Phạm Thế Hưng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 231 tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14526, PD/TK 14526 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thống kê vận tải thủy / Vũ Lê Ninh, Phạm Thế Hưng, Nguyễn Thị Lan Hương biên soạn; Phạm Thế Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 210p. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-ke-van-tai-thuy_Vu-Le-Ninh_2001.pdf |