1 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại rung tâm y tế huyện Vân Đồn / Phạm Quốc Việt; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02723 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Quản Trọng Hùng ; Hđ: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 163tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Lap-rap-he-thong-dong-luc-tau-thuy_12316_Quan-Trong-Hung_2017.pdf |
5 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel lai chân vịt tàu PTS Hải Phòng - 01 / Nguyễn Viết Đồng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07689, PD/TK 07689 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình khảo sát và sửa chữa động cơ Guangzhou 8320Zcd-6 x 2.200 CV / Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09633, PD/TK 09633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ akasaka mitsubishi 7UEC45LA tàu hàng 22500T / Nguyễn Văn Thìn; NGhd.: Th.s Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09672, PD/TK 09672 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu cá vỏ thép / Hoàng Anh Thái; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11447, PD/TK 11447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục máy chính tàu chở hàng 22.500 T lắp máy 7UEC45LA / Phan Văn Sáng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09655, PD/TK 09655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục, máy chính tàu chở hàng khô 9.200 tấn / Lê Quang Duy; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11474, PD/TK 11474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ 8S50MC của hãng MAN-B&W / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 101 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09605, PD/TK 09605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ tàu container 700 TEU / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11927, PD/TK 11927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Wuxy Antai G8300 ZC / Nguyễn Thế Mạnh; Nghd.: THS. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 101 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10090, PD/TK 10090 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ YANMAR 6N18AL-SVx515KW / Đỗ Minh Phương; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 116 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09638, PD/TK 09638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu chở hàng 8.800 tấn lắp máy HANSHIN 6LH41LA / Phạm Văn Mỹ; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 120 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10537, PD/TK 10537 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng 5.000 T lắp máy 6LU-46A / Phạm Đức Thoan; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09659, PD/TK 09659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 3100T / Nguyễn Phùng Hưng; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09600, Pd/TK 09600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 6.500 T lắp 01 máy chính 9H25/33P / Trương Tờ Đốc; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09668, PD/TK 09668 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở ETHYLENE 45000 m3 khi các ổ đỡ hệ trục bị mất đồng tâm do biến dạng vỏ tàu trong quá trình khai thác / Đỗ Văn Viên; Nghd.: Th.s Phạm Quốc Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11429, PD/TK 11429 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 6.800 tấn / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10528, PD/TK 10528 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình sửa chữa và bảo dưỡng động cơ CUMMINS lắp trên xe international / Trần Quốc Hiền; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16079, PD/TK 16079 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình tháo, khảo sát và sửa chữa động cơ Caterpillar 3412C / Đào Tạo Tấn; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 108 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09608, PD/TK 09608 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ phun phủ và xử lý nhiệt sau phun phủ trong phục vụ sửa chữa phục hồi thiết bị tàu thủy / Trần Thế Nam, Phạm Quốc Việt, Đỗ Văn Đoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01550 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Nghiên cứu đánh giá đặc trưng hao mòn của các chi tiết trục khuỷu - bạc trục động cơ diesel tàu thủy trong điều kiện làm việc thực tế. / Phạm Quốc Việt, Nguyễn Tuấn Anh, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00296 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Nghiên cứu đánh giá đặc trưng hao mòn của các chi tiết trục khuỷu - bạc trục động cơ diesel tàu thủy trong điều kiện làm việc thực tế. / Phạm Quốc Việt, Nguyễn Tuấn Anh, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00286 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Nghiên cứu đặc trưng ma sát, mài mòn trong ổ đỡ trục chong chóng tàu thủy sử dụng bạc nhựa tổng hợp bôi trơn nước biển trong điều kiện làm việc thực tế / Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00699 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Nghiên cứu đề ra phương pháp thiết kế và quy trình chế tạo cụm ống bao - bạc trục chong chóng theo công nghệ định tâm và lắp ráp tổ hợp / Phạm Quốc Việt, Quản Trọng Hùng, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00837 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |