1 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 7.200 T, lắp máy chính GN8320ZC2B / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 129 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09624, PD/TK 09624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Mô phỏng hệ thống truyền động thủy lực thể tích trên tàu thủy bằng phần mềm Automation Studio / Phạm Ngọc Tuyền, Cao Đức Thiệp, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00836 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ tải đến các thông số kỹ thuật của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay động cơ diesel tàu thuỷ / Phạm Ngọc Tuyền; Nghd.: PGS TSKH. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00759 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Phân tích, lựa chọn hệ động lực điển hình cho thiết kế tàu phục vụ công trình ngoài khơi / Nguyễn Anh Việt, Phạm Ngọc Tuyền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00460 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 13500 T, lắp máy AKASAKA 7UCE37LSII / Đỗ Đăng Thuận; Nghd.: Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16994, PD/TK 16994 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 34000 tấn, lắp máy MAN&B6S46MC-C / Bùi Thành Bắc; Nghd.: Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14107, PD/TK 14107 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế qui trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 1700 tấn / Nguyễn Viết Dũng; Nghd.: Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 110 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13415, PD/TK 13415 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở quân K122 / Nguyễn Ngọc Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10480, PD/TK 10480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế trang trí động lực tàu chở hàng 1.400 tấn lắp máy 8NVD48A-1U / Nguyễn Xuân Hiện; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11440, PD/TK 11440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều chỉnh điện áp cho các máy phát / Phạm Ngọc Tuyền; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15544, PD/TK 15544 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |