1 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục Kone50. / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14717, PD/TK 14717 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Nghiên cứu các giải pháp đồng bộ vận tốc các xi lanh thủy lực máy nâng chuyển ghép song song / Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr. ; 30cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00249, NCKH 00254 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
3 | | Nghiên cứu tính toán băng đai vận chuyển liên tục. / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: PGS.TS. Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01923 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu tự động hóa tính toán băng đai vận chuyển liên tục / Đào Ngọc Biên, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr, 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00099 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống điều khiển khí nén cấp tải cho băng vận chuyển trong dây chuyền sản xuất công nghiệp / Bùi Thức Đức, Bùi Thị Diệu Thúy, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00472 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế cần trục tháp xây dựng Q=25 tấn, R=34m, H=45m cho tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Hà Quốc Anh; Nghd.: Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12556, PD/TK 12556 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế máy nâng container kiểu thang đứng Q=37,5T, Hmax=9,3m theo kiểu máy C365/3 / Nguyễn Mạnh Linh; Nghd.: Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15564, PD/TK 15564 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế máy nâng vỏ container sức nâng Q=8,5m, các thông số lấy theo kiểu máy C80/3-6 của hãng Line / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: Th.s Bùi Đức Thức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09991, PD/TK 09991 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|