1 | | Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao OFDM / Phạm Hoàng anh; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13312, PD/TK 13312 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Khai thác hồ sơ tàu Vinanshin Sun / Phan Việt Anh, Lương Đức Huy, Phạm Hoàng An, Phạm Trung Kiên, Vũ Văn Thành; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17479 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin/ Phạm Hoàng Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 319 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02166-Pd/vt 02168 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Nghiên cứu tính toán bộ điều khiển phi tuyến cho chuyển động ba chiều của cần trục tháp / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01721 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu tính toán bộ điều khiển phi tuyến cho chuyển động ba chiều của cần trục tháp. / Phạm Hoàng Anh, Lê Thị Minh Phương, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00283 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Nghiên cứu tính toán bộ điều khiển phi tuyến cho chuyển động ba chiều của cấn trục tháp. / Phạm Hoàng Anh. Lê Thị Minh Phương, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 25tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00300 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Nghiên cứu tính toán cải tiến quy trình đóng bao của nhà máy Xi măng Hải Phòng / Phạm Hoàng Anh ;Nghd.:Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04909 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị chẩn đoán GSCAN để chẩn đoán trạng thái kỹ thuật của xe Toyota Innova 2008 / Trần Xuân Thế, Phạm Hoàng Anh, Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00485 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững ở Việt Nam sau ba thập ky đổi mới / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04115 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Thiết kế bộ điều khiển tối ưu cho chuyển động cần trục tháp / Phạm Hoàng Anh, Hoàng Mạnh Cường . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.42-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế cần trục tháp xây dựng Q=15T, R=34m, H=45m cho tổng công ty xây dựng Hùng Vương / Vũ Anh Dũng; Nghd.: Phạm Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14138, PD/TK 14138 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế cầu trục cho nhà máy cán thép SSE Hải phòng với khẩu độ L=16m, Q=10t / Trần Văn Quân; Nghd.: Phạm Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 114 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12552, PD/TK 12552 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế máy ủi với kích thước lưỡi ủi chiều rộng 3,15 m, chiều c ao 0,75 m / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 98 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 09980, PD/TK 09980 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Tính toán thiết kế hệ thống treo MACPHERSON trên xe Toyota Vios / Đào Duy Tùng, Phạm Hoàng Anh, Đoàn Văn Nam; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19284 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
15 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=40T, H=15,2m, R max=13,78m / Lê Ngọc Hân, Trương Minh Dũng, Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 118tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19413, PD/TK 19413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương tại công ty TNHH thương mại Nam Huy / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13896 Chỉ số phân loại DDC: 005 |