1 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2008 . - 203tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-vat-lieu-xay-dung_2008.pdf |
2 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06024, PM/VV 04736, PM/VV 04737 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
3 | | Bê tông cho công trình biển / Phạm Hữu Hanh chủ biên; Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2013 . - 215tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04311-PD/VT 04313, PD/VT 08042, PM/VT 06425, PM/VT 06426, PM/VT 11011, PM/VT 11012 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
4 | | Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 203tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04275-PD/VT 04277, PM/VT 06431, PM/VT 06432 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
5 | | Bê tông đầm lăn trong xây dựng các công trình giao thông / Phạm Hữu Hanh chủ biên, Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Đồng .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07982, PD/VT 08195, PM/VT 10926, PM/VT 10927, PM/VT 11166 Chỉ số phân loại DDC: 625.84 |
6 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 98tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thi-nghiem-vat-lieu-xay-dung_Nguyen-Cao-Duc_2010.pdf |
7 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04373-PD/VT 04375, PM/VT 06385, PM/VT 06386 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
|