1 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Long . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04346-PD/VT 04348, PM/VT 06447, PM/VT 06448 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt (CTĐT)/ Phạm Duy Hữu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05549, PD/VT 05550, PM/VT 07944-PM/VT 07946 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
3 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Xây dựng, 2011 . - 234tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_Pham-Duy-Huu_2011.pdf |
4 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - H. : Xây dựng, 2005 . - 229tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_2005.pdf |
5 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
6 | | Điều chỉnh nhiệt độ bê tông trong điều kiện khí hậu nóng / Phạm Duy Hữu, Phạm Duy Anh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 19-20 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Nghiên cứu về ảnh hưởng của bột đá vôi đến tính dẻo và cường độ bê tông cát ở Việt Nam / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Thanh Sang . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Vật liệu mới trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (c.b), Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh .. . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06436, PM/VT 08773, PM/VT 08774 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
9 | | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu (cb.), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10362 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
10 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí (CTĐT) . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997 . - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VLXD 0049, VLXD 0066, VLXD 0083, VLXD 0090, VLXD 0125 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2000541-43%20-%20Vat-lieu-xay-dung-1996.pdf |
11 | | Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự cb.; Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí b.s . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2009 . - 348tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 691 |
12 | | Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự cb.; Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí b.s (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 348tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06026, PM/VV 04740, PM/VV 04741 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
13 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 134tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-xay-dung-moi_Pham-Duy-Huu_2005.pdf |
14 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10763 Chỉ số phân loại DDC: 691 |