1 | | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf |
2 | | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf |
3 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
4 | | Điều chỉnh nhiệt độ bê tông trong điều kiện khí hậu nóng / Phạm Duy Hữu, Phạm Duy Anh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 19-20 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Nghiên cứu về PLC tích hợp màn hình HMI KINCO070-Đi sâu xây dựng mô hình tay gắp sản phẩm / Phạm Duy Anh, Vũ Hữu Đạt, Phạm Hữu Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20563 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Vật liệu mới trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (c.b), Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh .. . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06436, PM/VT 08773, PM/VT 08774 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
7 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10763 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
|