1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Đức Cường; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02116 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Điều khiển thích nghi trượt cho rôbốt ba bậc tự do sử dụng mạng hàm bán kính cơ sở / Lưu Kim Thành, Phạm Đức Cường . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.24-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Kế toán tài chính trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành / Trần Mạnh Dũng, Phạm Đức Cường, Đinh Thế Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2018 . - 542tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11229 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
4 | | Một số biện pháp phát triển các khu công nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phạm Đức Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02292 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Năng lượng tái tạo và công nghệ khai thác / Nguyễn Đức Hạnh chủ biên; Nguyễn Thượng Bằng, Phạm Đức Cường .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08020, PM/VT 10954, PM/VT 10955 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
6 | | Nghiên cứu bộ điều khiển trượt cho bộ biến đổi DC-DC hai chiều / Phạm Đức Cường; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01542 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển công đoạn nung Clinke nhà máy xi măng Hoàng Thạch / Nguyễn Văn Kỳ; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13624, PD/TK 13624 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển nhiều chiều / Ngô Văn Hiệp; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13632, PD/TK 13632 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu truyền thông PLC-biến tần trên mạng Profibus / Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14299, PD/TK 14299 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Phân tích trang bị điện cần trục Tukan của công ty Viconship. Đi sâu cơ cấu nâng hạ hàng và cơ cấu thay đổi tầm với / Nguyễn Đình Hưng; Nghd.: Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr. ; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14437, PD/TK 14437 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Quy hoạch thủy lợi / Nguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phạm Đức Cường . - H. : Xây dựng, 2013 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05882, PD/VT 05883, PM/VT 08229, PM/VT 08230 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bộ điều khiển trượt nơron thích nghi bền vững cho robot ba bậc tự do / Phạm Đức Cường, Nguyễn Văn Tiến, Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00217 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy Vinomarine khu công nghiệp Nomura Hải Phòng / Phạm Thái Hòa; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13337, PD/TK 13337 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế hệ thống quản lý bãi giữ xe ô tô thông minh. Đi sâu thiết kế phần cứng hệ thống / Nguyễn Tăng Cường; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - 63tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13642, PD/TK 13642 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế hệ thống quản lý bãi giữ xe ô tô thông minh. Đi sâu thiết kế phần mềm hệ thống / Phạm Xuân Hoàng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13634, PD/TK 13634 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Thiết kế mạch đếm và phân loại sản phẩm theo màu sắc sử dụng vi điều khiển 8051 / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: TS Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 79 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12083, PD/TK 12083 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế mạch nạp pin Lithium. / Trịnh Văn Thạo; Nghd.: Ths Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14655, PD/TK 14655 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Thiết kế mạch nguồn áp lập trình được / Nguyễn Đức Hoàng; Nghd.: Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14433, PD/TK 14433 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Thiết kế mạch nguồn dòng lập trình được / Nguyễn Tất Thành; Nghd.: Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14432, PD/TK 14432 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp - Lý thuyết và thực hành - / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng . - Tài chính, 2019 . - 534tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08047 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
21 | | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng . - H. : Tài chính, 2023 . - 502tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08098 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
22 | | Tổng quan về cảm biến tiệm cận. Ứng dụng cảm biến tiệm cận trong giám sát tốc độ động cơ dựa trên Kitme 950 / Lê Thanh Bình; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11968, PD/TK 11968 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang bị điện dây chuyền sản xuất ống thép công ty TNHH ống thép 190. Đi sâu xây dựng hệ thống điều khiển công đoạn cắt ống tự động / Trần Đức Thắng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13342, PD/TK 13342 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |