1 | | Mô hình hóa và điều khiển Robot dây song song (CDPR) / Phạm Đình Bá . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01425 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Mô hình hóa và điều khiển robot di động với cơ cấu lái sử dụng ba bánh xe đa hướng/ Phạm Đình Bá, Phan Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 26tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01541 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
3 | | Nghiên cứu robot di chuyển đa hướng sử dụng bánh Mecanum cho việc dò line / Tạ Xuân Tiến, Vũ Đức Lộc, Đỗ Xuân An, Chu Thị Lan, Nguyễn Văn Quốc Trung; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20275 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Nghiên cứu thiết kế nồi hơi phụ - khí xả / Phạm Đình Bá; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01189 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng mô hình Robot song song để kiểm soát vị trí của tàu bằng các dây cáp / Mai Hùng Tuấn; Nghd.: Phạm Đình Bá . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04339 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Phát triển, thiết kế cơ khí và điều khiển robot bóng / Nguyễn Đức Long, Bùi Hoàng Quyết, Nguyễn Đình Thiện Thái, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20277 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu container 1800TEU. / Đỗ Văn Lộc; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14700, PD/TK 14700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng 22500 tấn / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 95tr. ; 30cm+ 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14124, PD/TK 14124 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu xi măng 14600 DWT / Lê Văn Sáng; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr. ; 30cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14103, PD/TK 14103 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 14500 Tấn / Đặng Văn Tuấn; Ths Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13440, PD/TK 13440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu đa dụng 3300 DWT / Đinh Văn Hưởng; Nghd.: Th.s Phạm Đình Bá . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 94 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11402, PD/TK 11402 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hang 4700 Tấn. / Vũ Văn Hải; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13380, PD/TK 13380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 1300 tấn / Phạm Quang Thi; Nghd.:Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 122 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13418, PD/TK 13418 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng khô 12.500 tấn / Nguyễn Văn Đại; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 119 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11462, PD/TK 11462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ-khí thải tàu container 1800 TEU / Trần Xuân Đông; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11376, PD/TK 11376 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế và chế tạo Robot 4 bậc tự do gắp vật trên băng tải / Ngô Vũ Tình, Lê Phi Hùng, Trần Ngôn Quân, Vũ Mạnh Khởi, Cao Văn Dương, Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01186 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
17 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot đa hướng / Đoàn Văn Khuê, Cao Thanh Tùng, Bùi Anh Tuấn, Bùi Thành Công, Vũ Quốc Hiệp; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20279 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Thiết lập các thông số vật lý của một số thiết bị cơ bản trong hệ thống năng lượng dựa vào mô hình hộp xám / Nguyễn Ngọc Hoàng; Nghd.; Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04233 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Tính toán và thiết kế mô hình thủy canh tự động sử dụng trong nông nghiệp / Nguyễn Viết Linh, Mai Đăng Phương, Nguyễn Thiện Chiến, Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19488 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |