1 | | Lý thuyết mạch . T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - In lần thứ 7 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 310tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06388, PM/VT 08654, PM/VT 08655 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00043-LTM1 00132, Pd/Vt 00203-Pd/Vt 00205, Pm/Vt 00872-Pm/Vt 00877, SDH/Vt 00815 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00133-LTM1 00229, Pd/vt 02799-Pd/vt 02801, Pm/vt 05150-Pm/vt 05155 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00001-LTM1 00042, Pd/vt 01127, Pd/vt 01128, Pm/vt 02763-Pm/vt 02765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - In lần thứ 7 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06387, PM/VT 08652, PM/VT 08653 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Lý thuyết mạch. T. 1, Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 250tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00295, Pd/vt 00296, Pm/vt 01055-Pm/vt 01057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 312tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00001-LTM2 00045, Pd/vt 01129, Pd/vt 01130, Pm/vt 02766-Pm/vt 02768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 311tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00046-LTM2 00136, Pd/Vt 00206-Pd/Vt 00208, Pm/Vt 00878-Pm/Vt 00883, SDH/Vt 00816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 311tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00137-LTM2 00231, Pd/vt 02802-Pd/vt 02804, Pm/vt 05156-Pm/vt 05161 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - In lần thứ 6, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 311tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-mach_T.2_Phuong-Xuan-Nhan_2008.pdf |
11 | | Lý thuyết mạch. T. 2, Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00670-Pd/vt 00672, Pm/vt 01986-Pm/vt 01992 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Lý thuyết mạch. T. 3, Mạch không tuyến tính, tổng hợp mạch tuyến tính / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 194tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00297, Pd/vt 00298, Pm/vt 01058-Pm/vt 01060, Pm/vt 01993-Pm/vt 02002 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nguyên lý vô tuyến điện. Tập 2/ Phương Xuân Nhàn . - H.: Đại học Bách khoa, 1967 . - 252 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00922 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
14 | | Tín hiệu - Mạch và hệ thống VTĐ. T. 2 / Phương Xuân Nhàn . - H. : ĐH & THCN, 1977 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00483, Pm/vt 01345-Pm/vt 01347 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
|