1 | | 8 phút tự học giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 166tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04395, PM/VV CD04395, PNN 00264-PNN 00267, PNN/CD 00264-PNN/CD 00267 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Nhung Đỗ sưu tầm và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2013 . - 239tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06899, PNN 00512-PNN 00515 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
3 | | Tổng hợp trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A / The Windy Vivian; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 403p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06905, PNN 00604-PNN 00607 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên nhà hàng quán ăn / Quỳnh Như; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 299 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04361, PM/VV CD04361, PNN 00204-PNN 00207, PNN/CD 00204-PNN/CD 00207 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên quán bar = Instant self-study english for bar staff / Mỹ Hương chủ biên; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 157 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04360, PM/VV CD04360, PNN 00200-PNN 00203, PNN/CD 00200-PNN/CD 00203 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|