1 | | Bài tập sức bền vật liệu . T.2 / Đặng Xuân Hùng chủ biên, Nguyễn Tất Thắng, Nguyễn Văn Long .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07929, PM/VT 10986, PM/VT 10987 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Dịch tễ học thú y ứng dụng / Nguyễn Văn Long, Phan Quang Minh, Đỗ Hữu Dũng, Nguyễn Thị Điệp . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04199 Chỉ số phân loại DDC: 636 |
3 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
4 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 2 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00458 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.2_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
5 | | Evaluation on water pollution in port operation and management in port of Hai Phong joint stock company / Nguyen Van Long; Nghd.: Duong Van Bao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16611 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Long; Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11498, PD/TK 11498 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Một số giải pháp tăng khả năng huy động vốn nhằm phát triển đội tàu cho công ty Cổ phần vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart) / Nguyễn Văn Long; Nghd.: TS. Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00994 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nâng cao chất lượng nhân lực phòng R&D thiết kế màn hình ô tô công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng giai đoạn 2022-2028 / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04622 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo lường, giám sát các thông số nước thải ứng dụng trong sinh hoạt / Đoàn Hữu Thắng, Vũ Tiến Hoàng, Nguyễn Văn Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21077 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống điều khiển tối ưu tổn hao động cơ không đồng bộ ba pha / Nguyễn Văn Long; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00735 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Minh Anh Thành phố Hải Dương / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 257 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15810, PD/TK 15810 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà A Học viện Tài chính Hà nội. / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2015 . - 287tr.; 30cm, 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14797, PD/TK 14797 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo chiều cao / Trần Minh Quang Thắng, Dương Trung Kiên, Nguyễn Văn Long; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế tàu cá nghề lưới vây, lắp máy 600 mã lực, hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16870, PD/TK 16870 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 3200 tấn, vận tốc 13 knot, chạy tuyến biển HCIII / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15638, PD/TK 15638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải Pn=11250 tấn, vận tốc 14hl/h hoạt động tuyến Sài Gòn-Kobe / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 220 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08483, Pd/Tk 08483 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Tính toán thiết bị công tác và cơ cấu máy nâng chạc bên sườn Q = 10T, H = 3,2m / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19949 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |