1 | | An introduction to English syntax / Nguyen Van Huy, Than Trong Lien Nhan . - 2nd ed. - Hue : University of Hue College of Foreign languages, 20?? . - 114tr Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-english-syntax.pdf |
2 | | AutoCad 2D : Dùng cho phiên bản AutoCad 2018 / Nguyễn Văn Huy . - Kxđ. : Breesa, 2018 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Autocad-2D_Nguyen-Van-Huy_2018.pdf |
3 | | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792 Chỉ số phân loại DDC: 620.03 |
4 | | Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17751 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Đánh giá giáo trình học phần tiếng Anh thương mại 1 của khoa ngoại ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đinh Xuân Thuận, Phạm Ngọc Lê, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Văn Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21008 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | Evaluation on Capacity of forwarding imported cargo by sea at Max service Co., LTD from 2017 to 2019 / Nguyen Van Huyen, Pham Thi Minh Trang, Nguyen Thuy Trang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22.500 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16832, PD/TK 16832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09473, PD/TK 09473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6800T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11520, PD/TK 11520 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 17.500 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 222 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09315, PD/TK 09315 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền . - H.: Xây dựng, 2010 . - 260tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05275, PM/VT 07503 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Lai Vu - Sông Kinh Thầy - Hải Dương / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09856, PD/TK 09856 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bộ điều áp xoay chiều ba pha / Nguyễn Văn An, Vũ Đức Dục, Nguyễn Văn Huy ; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17485 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế tàu chở container 720 TEU tốc độ 18,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Nguyễn Văn Huynh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10548, PD/TK 10548 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở khách du lịch, chở 50 khách, hoạt động trên tuyến Đà nẵng-Hội an-Cù Lao Chàm / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11882, PD/TK 11882 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu kéo, lắp máy 350 CV hoạt động tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 177 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12757, PD/TK 12757 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế thang nâng xây dựng MKG-2 sức nâng 2 T, chiều cao nâng 35 m dùng trong xây dựng nhà cao tầng cho tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huyên; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10284, PD/TK 10284 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho khu liên hợp luyện-cán thép cao chất lượng cao-tập đoàn thép Việt Nhật / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09187 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Trung tâm thương mại An Bình Tp Hồ Chí Minh / Đặng Ngọc Hoàn, Nguyễn Văn Huy, Trần Đức Cao; Nghd.: Phạm Ngọc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 212tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17667, PD/TK 17667 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Văn hóa truyền thống của người La Chí / Nguyễn Văn Huy . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07323, PD/VV 07537 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
21 | | Xác định vị trí tàu bằng quan trắc mặt trời với sự hỗ trợ của máy tính / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13123 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |