1 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Đồ án môn học thuỷ công / Nguyễn Chiến, Nguyễn Văn Hạnh, Nguyễn Cảnh Thái biên soạn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DAMHTC 0001-DAMHTC 0094, Pd/vt 01983, Pd/vt 01984, Pd/vt 02518-Pd/vt 02520, Pm/vt 04039-Pm/vt 04046, Pm/vt 04466-Pm/vt 04483 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Lập QTCN cho tàu chở container 1.700TEU tại công ty CNTT Bạch Đằng / ĐàoXuân Thích; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14221, PD/TK 14221 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Thành ĐIệp; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14214, PD/TK 14214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Văn Ngà; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14203, PD/TK 14203 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
8 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng đa năng 4.600DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đào Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14177, PD/TK 14177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hữu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 161tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14190, PD/TK 14190 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Hồng Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14242, PD/TK 14242 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Huy Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14245, PD/TK 14245 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập QTCN cho tàu FCS5009 tại công ty đóng tàu 189 / Đỗ Khắc Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 166tr. ; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14225, PD/TK 14225 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập QTCN cho tàu hàng khô 14200DWT tại Công ty TNHH TM Đóng tàu Khiên Hà / Lưu Văn Thắng, Đặng Ngọc Thịnh, Lưu Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19398, PD/TK 19398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tài chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13507, PD/TK 13507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Mai Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10346, PD/TK 10346 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 700 TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Như Dũng; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 181 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11911, PD/TK 11911 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tài Đạo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14168, PD/TK 14168 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14750, PD/TK 14750 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Đức Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 155 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16033, PD/TK 16033 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Quốc Việt; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 163 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11530, PD/TK 11530 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Trọng Tiến; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14764, PD/TK 14764 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô 13.050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Doãn Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13362, PD/TK 13362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Đỗ Xuân Diệu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10354, PD/TK 10354 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |