Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 154 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Đồ án môn học thuỷ công / Nguyễn Chiến, Nguyễn Văn Hạnh, Nguyễn Cảnh Thái biên soạn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 188tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DAMHTC 0001-DAMHTC 0094, Pd/vt 01983, Pd/vt 01984, Pd/vt 02518-Pd/vt 02520, Pm/vt 04039-Pm/vt 04046, Pm/vt 04466-Pm/vt 04483
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Lập QTCN cho tàu chở container 1.700TEU tại công ty CNTT Bạch Đằng / ĐàoXuân Thích; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14221, PD/TK 14221
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Thành ĐIệp; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14214, PD/TK 14214
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Văn Ngà; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14203, PD/TK 14203
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 8 Lập QTCN cho tàu chở hàng đa năng 4.600DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đào Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14177, PD/TK 14177
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18871
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hữu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 161tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14190, PD/TK 14190
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Hồng Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14242, PD/TK 14242
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Huy Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14245, PD/TK 14245
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập QTCN cho tàu FCS5009 tại công ty đóng tàu 189 / Đỗ Khắc Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 166tr. ; 30cm+ 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14225, PD/TK 14225
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập QTCN cho tàu hàng khô 14200DWT tại Công ty TNHH TM Đóng tàu Khiên Hà / Lưu Văn Thắng, Đặng Ngọc Thịnh, Lưu Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19398, PD/TK 19398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tài chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13507, PD/TK 13507
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Mai Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10346, PD/TK 10346
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 700 TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Như Dũng; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 181 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11911, PD/TK 11911
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tài Đạo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14168, PD/TK 14168
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14750, PD/TK 14750
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Đức Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 155 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16033, PD/TK 16033
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Quốc Việt; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 163 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11530, PD/TK 11530
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Trọng Tiến; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14764, PD/TK 14764
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô 13.050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Doãn Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13362, PD/TK 13362
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Đỗ Xuân Diệu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10354, PD/TK 10354
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 154 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :