1 | | Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 12222 |
2 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
3 | | Cảng cạn ở Trung Quốc và Tây Phi / Thái Việt Trung, Lương Thị Dung Uyên, Nguyễn Văn Cường . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.73-83 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Earth-magnetism_Problems-with-electric-charges,-on-earth,-in-atmosphere,-in-Van-Allen-belt-and-on-the-moon_Nguyen-Van-Cuong_2019.pdf |
5 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột-cần sức nâng 2,5 tấn, tầm với 14m, chiều cao nâng 12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc tổng công ty cơ khí xây dựng / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12551, PD/TK 12551 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu hệ thống báo và chữa cháy trên tàu thủy / Nguyễn Văn Cường, Trần Tuấn Đạt, Lê Văn Duy ; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18760 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu một số biện pháp chủ yếu để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty Vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00819 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận container của chi nhánh Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 63 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00097 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
9 | | Nghiên cứu, quy hoạch hệ thống kênh dẫn nước thải quận Kiến An, Huyện An Lão, Huyện Kiến Thụy thuộc lưu vực sông Đa Độ / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01939 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Phương pháp tính các đặc trưng lắc của tàu hai thân trên sóng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 92tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | The Coriolis effects on motions : How to estimate the effects for sea and air navigation / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2024 . - 168p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/The-Coriolis-effects-on-motions_How-to-estimate-the-effects-for-sea-and-air-navigation_Nguyen-Van-Cuong_2024.pdf |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Nguyễn Phước Thiện / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17110, PD/TK 17110 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu tái định cư và lưu trú công nhân khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Minh Nghĩa, Ths. Trịnh Thành Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 194 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10954, PD/TK 10954 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà chung cư cho người thu nhập thấp, khu đô thị An Vân Dương, Tp. Huế / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15919, PD/TK 15919 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở ngân hàng Vietcombank-Thái Nguyên / Bùi Phú Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 166 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12600, PD/TK 12600 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở gỗ dăm 34.000 DWT / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17032, PD/TK 17032 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu kéo ASD 2811, lắp 02 máy chính Caterpiller 3512 CTA HD/D, công suất 2551 HP ( 1902 KW ), vòng quay 1800 RPM, thiết bị đẩy 02 đạo lưu Roll Royce US ( DP 2500MM) / Dư Xuân Bách, Phạm Thế Bình, Nguyễn Văn Cương ; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17575, PD/TK 17575 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 27.500 tấn, tốc độ 15 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09395, PD/TK 09395 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 540 mã lực (CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Miền Trung Việt Nam / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 171 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16053, PD/TK 16053 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 3000 DWT, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến Hải Phòng - Singapore / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10638, PD/TK 10638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu cảng Đoàn 273-quân khu 3 tại Đông Nam Đảo Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13274, PD/TK 13274 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu cá lắp máy CUMMINS KTA 19-M3 / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07726, Pd/Tk 07726 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng rời 54.000 Tấn / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08371, PD/TK 08371 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Thiết kế và bố trí báo hiệu trên luồng Cẩm Phả Quảng Ninh đoạn từ phao số 19 vào cảng cho tàu 70.000 DWT / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 253 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09911, PD/TK 09911 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Tìm hiểu nguyên lý hoạt động, cấu tạo và vận hành hệ thống làm lạnh thực phẩm Daikin RHSN5BC trên tàu biển / Nguyễn Văn Cường, Phan Hữu Đức, Nguyễn Hữu Ngọc; Nghd.: Đoàn Tân Rường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19142 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | TKBVTC chung cư công vụ Bảo Cường TP. Hải Phòng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 214 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17105, PD/TK 17105 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19511 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Tổng quan về máy CNC, thiết kế mạch điều khiển máy cắt CNC 3D / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Th.S Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 66 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12081, PD/TK 12081 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Trang thiết bị điện công ty Vicem Hải Phòng .Đi sâu nghiên cứu điều khiển giám sát cụm vòi dùng PLC / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 107 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11096, PD/TK 11096 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Xây dựng module cho phép điều khiển và giám sát qua mạng internet / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: TS Trần Sinh Biên, Th.S Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12115, PD/TK 12115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |