1 | | A study errors in ielts writing task 2 / Dong Kim Ngoc Anh, Ha Chau Giang, Nguyen Thuy Linh, Tran Hoang Yen Nhi; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20368 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04178 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Đào Thị Thu Huyền, Nguyễn Thùy Linh, Trịnh Lê Phương Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20751 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Biện pháp tăng cường huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á-Chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Chọn đơn chào hàng và ký hợp đồng tàu chuyến cho các tàu của VOSCO Quí 2 năm 2020 / Nguyễn Thị Diệu Linh, Đào Vân Hà, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18963 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá sự phát triển của dịch vụ Internet Banking tại Việt Nam / Nguyễn Thùy Linh, Cao Thị Hương, Phạm Hiếu Hảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20949 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Evaluating multimodal transport service quality at Hanotrans company / Nguyen Thuy Linh, Bui Bich Phuong, Pham Vu Hoang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20606 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluation on ship despatch planning in Hai An port Company Limited / Nguyen Thuy Linh; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17350 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực Logistics của công ty cổ phần vận tải 1 Traco / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Th.S Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12246 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Giải pháp xây dựng Trung tâm Logistics quốc tế xuất khẩu tại Hải Phòng / Trần Hải Yến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thuỳ Linh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20139 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển cho đội tàu của công ty TNHH thương mại và vận tải Đông Phong trong quý IV năm 2020 / Tạ Bá Đạt, Nguyễn Thùy Linh, Vũ Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19258 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Marketing du kích trong 30 ngày / Levinson Lautenslager; Người dịch: Henry Nguyễn, Nguyễn Thùy Linh . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05287-PD/VV 05290, PM/VV 04544 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
14 | | Một số khuyến nghị về đào tạo qua khảo sát việc làm của sinh viên nghành kinh tế tại một số doanh nghiệp liên quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Đinh Kiều Vân, Mai Thị Thủy, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17191 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nam-Bắc Hàn và ngọn lửa thống nhất / Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Trang . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 96-104 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Nghiên cứu một số biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu xoài sấy khô của công ty cổ phần Hoàng Gia Exim sang thị trường Nga / Vũ Thị Hoài Thu, Nguyễn Hải Trang, Nguyễn Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20869 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Nghiên cứu phương án xuất khẩu vải thiều Thanh hà sang thị trường Trung Quốc trong giai đoạn 2021-2026 / Đinh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19581 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp hướng tới phát triển bền vững tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Khánh Ly, Nguyễn Thùy Linh, Lê Thị Huyền Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20512 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng Gia Phạm / Phạm Hữu Đạt, Nguyễn Thùy Linh, Vũ Mạnh Huy; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19162 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Research on Improving freight forwarding process for Containerized cargoes at Nam Hai Port Joint Stock Company / Nguyen Thuy Linh; Sub.; Duong Van Bao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18468 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Rủi ro của ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu khi thực hiện thanh toán quốc tế theo hình thức tín dụng chứng từ / Bùi Huy Quang, Trần Hồng Nhung, Nguyễn Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20927 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 30.000 DWT Công ty Cổ phần Container phía Bắc / Phạm Văn Giang, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 196tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17442 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Trung tâm cai nghiện game thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 13 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19271 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
24 | | VMU English Major Students' Attitudes towards the Use of Social Networks by smartphones for English Learning / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Thuy Linh, Cao Thi Minh Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Huyen Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19759 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
25 | | Xây dựng trang thông tin cho trường Đại học Hàng hải Việt nam trên các thiết bị di động sử dụng hệ điều hành Andoid / Hồ Thị Lương, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Bình Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00024 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
26 | | Xây dựng website giới thiệu và bán hàng của công ty thiết bị chiếu sáng PG / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Lê Hoàng Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15215 Chỉ số phân loại DDC: 005 |