Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An analysic of marketing mix strategy for coca-cola beverage of the coca-cola company / Nguyen Thai Binh, Tran Thi Xuan My, Tran Tieu Van; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20345
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 An analysic of marketing strategy of shopee company limited / Tran Hue Truc, Nguyen Thi Hoa; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20344
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 An analysis of human resource management at Tien Phong plastic joint-stock company / Pham Duc Tien, Vu Ha My, Hoang Ha Phuong; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19475
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 An analysis of marketing strategy of starbucks coffee company / Hoang Thi Bich Hang, Tran Quang Manh, Pham Thi Y Binh; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19471
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty CP vận tải DACO Hải Phòng / Đào Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thuỷ, Vũ Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20299
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Nghiên cứu cơ cấu dân số và những ảnh hưởng tới phát triển kinh tế Việt Nam/ Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01455
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Nghiên cứu sức cạnh tranh của siêu thị và chợ truyền thống trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thu Quỳnh, Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00949
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 8 Phản ứng của thị trường khi công bố thông tin thay đổi hội đồng quản trị tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường Việt Nam/ Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01583
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Phân tích chiến lược Marketing 7P của Highlands Coffee / Bùi Xuân Phương, Vũ Thị Trang, Đồng Thị Như Quỳnh; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19556
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần nội thất Vĩnh An / Nguyễn Thị Lệ, Đặng Thị Như Quỳnh, Lại Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21208
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty CP Đầu tư và dịch vụ Vĩnh An / Đàm Ngọc Tiến, Hoàng Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19151
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty tư vấn kỹ thuật và đầu tư Phú Minh / Trần Ngọc Ánh, Bùi Thị Nguyệt, Trần Thị Hoàn; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20282
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Phân tích và hoàn thiện hoạt động quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV Trường Vân / Vũ Thanh Lâm, Trịnh Trung Kiên, Trần Thế Phương; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21212
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện sức chở hàng 2.800 tấn, chạy tuyến Hải Phòng-Sài Gòn, lắp máy 735 KW / Phạm Quang Tiệp; Nghd.: Th.S Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 136 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11886, PD/TK 11886
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :