1 | | An analysic of marketing mix strategy for coca-cola beverage of the coca-cola company / Nguyen Thai Binh, Tran Thi Xuan My, Tran Tieu Van; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20345 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | An analysic of marketing strategy of shopee company limited / Tran Hue Truc, Nguyen Thi Hoa; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | An analysis of human resource management at Tien Phong plastic joint-stock company / Pham Duc Tien, Vu Ha My, Hoang Ha Phuong; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19475 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | An analysis of marketing strategy of starbucks coffee company / Hoang Thi Bich Hang, Tran Quang Manh, Pham Thi Y Binh; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19471 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty CP vận tải DACO Hải Phòng / Đào Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thuỷ, Vũ Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20299 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu cơ cấu dân số và những ảnh hưởng tới phát triển kinh tế Việt Nam/ Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01455 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Nghiên cứu sức cạnh tranh của siêu thị và chợ truyền thống trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thu Quỳnh, Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00949 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
8 | | Phản ứng của thị trường khi công bố thông tin thay đổi hội đồng quản trị tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường Việt Nam/ Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01583 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Phân tích chiến lược Marketing 7P của Highlands Coffee / Bùi Xuân Phương, Vũ Thị Trang, Đồng Thị Như Quỳnh; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19556 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần nội thất Vĩnh An / Nguyễn Thị Lệ, Đặng Thị Như Quỳnh, Lại Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21208 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty CP Đầu tư và dịch vụ Vĩnh An / Đàm Ngọc Tiến, Hoàng Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty tư vấn kỹ thuật và đầu tư Phú Minh / Trần Ngọc Ánh, Bùi Thị Nguyệt, Trần Thị Hoàn; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20282 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Phân tích và hoàn thiện hoạt động quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV Trường Vân / Vũ Thanh Lâm, Trịnh Trung Kiên, Trần Thế Phương; Nghd.: Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21212 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Thiết kế tàu chở hàng bao kiện sức chở hàng 2.800 tấn, chạy tuyến Hải Phòng-Sài Gòn, lắp máy 735 KW / Phạm Quang Tiệp; Nghd.: Th.S Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 136 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11886, PD/TK 11886 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |