1 | | An analysis of marketing strategy of azaki An Phat international investment joint stock company / Trinh Ngoc Anh, Nguyen Thi Thuy Linh, Dang Anh Ha My; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19466 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02080 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung / Ngô Hương Giang, Nguyễn Mỹ Hoa, Nguyễn Thị Thùy Linh,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.112-121 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Concentration pattern analysis of container terminal system in northern Viet Nam / Truong Quoc Uy, Bui Thi Huyen My, Nguyen Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20613 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại xã đảo Việt Hải (Cát bà - HP) / Phạm Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thuỳ Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20313 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hoạt động tham vấn trị giá tính thuế tại công ty cổ phần INTERPLUS giai đoạn 2016-2018 / Vũ Hà Linh, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18398 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đánh giá tình hình sử dụng năng lượng mặt trời và đề xuất các giải pháp tăng cường sử dụng loại năng lượng này trong hệ thống năng lượng nước ta / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15302 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating the occupational safety in Tan Cang - 128 joint Stock Company / Nguyen Thi Thuy Linh; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Hoàn thiện công tác xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan tại cục hải quan Tp. Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02421 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm trái cây Việt Nam xuất khẩu bằng đường biển / Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Phạm Thị Hà Phương, Đinh Ngọc Trâm; Nghd.: Nguyễn Đình Thuý Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20264 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Lựa chọn công nghệ nhận dạng trong quản lý kho hàng của công ty Pegatron Hải Phòng bằng mô hình AHP / Nguyễn Thị Thùy Linh, Đỗ Thị Hảo, Ngô Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20828 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tự chủ tài chính tại bệnh viện hữu nghị Việt Tiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04747 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp thúc đẩy vận tải thủy trong vận tải đa phương thức khu vực phía Bắc / Cao Thu Hà, Trần Thị Châm, Trần Thị Phượng, Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19255 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty TNHH ZEN Phượng Hoàng / Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đặng Thị Tố Uyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18454 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Nghiên cứu bộ tiêu chí đánh giá kỹ thuật phục hổi một số dạng ô nhiễm môi trường đất tại Việt Nam / Bùi Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00981 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Nghiên cứu hệ thống IPTV và chuẩn nền video H265 ứng dụng trọng IPTV / Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Uyên, Lưu Thị Vui; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19103 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu phát triển dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt kết nối các bến cảng tại Hải Phòng / Bùi Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thúy Linh, Phạm Ngọc Diệu Linh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18942 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp xây dựng thương hiệu cộng đồng cho nông sản Việt Nam xuất khẩu / Trịnh Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Ngô Thị Quế Anh; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20133 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Phân tích sự ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu đường biển tại Công ty CP Giao nhận hàng hóa TNN / Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Mai Anh, Lương Thị Thu Uyên; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19055 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Research on the document procedure for importing cargo at CFS warehouse of green port / Nguyen Thi Thuy Linh; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16642 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Tác động của hiệp định GMS-CBTA tới vận tải hàng hóa xuyên biên giới giữa Việt Nam-Trung Quốc / Phạm Anh Quân, Phạm Thị Hướng, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20779 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu Vũ Yên 1, huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thùy Linh, Trần Thị Quỳnh Hoa; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 410tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18200 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần công trình vận tải biển / Nguyễn Thị Thùy Linh, Lê Hải Vân, Nguyễn Trung Khánh Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18232 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Tiền tệ - ngân hàng / B.s.: Nguyễn Minh Kiều (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Phan Chung Thuỷ . - H. : Thống kê, 2006 . - 514tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tien-te-ngan-hang_Nguyen-Minh-Kieu_2006.pdf |
26 | | Xây dựng hệ thống chỉ tiêu nâng cao hiệu quả cạnh tranh của cảng container quốc tế Hải Phòng HICT / Ngô Hải Dương, Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Mai Anh, Trần Ngọc Hải . - 2019 // SEE journal of science, tr. 91-99 Chỉ số phân loại DDC: 330 |