1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng / Phạm Đức Tự; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp xây dựng nông thôn mới tại xã An Ngãi và xã Tam Phước-huyện Long Điền-tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03719 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Evaluating business performance of Global logistics and transport limited company from 2018 to 2020 / Tran Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Thuy, Pham Anh Van; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu. P. 1 / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Thống kê, 2015 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_P.1_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf |
6 | | Giáo trình tài chính trong doanh nghiệp xây dựng / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Xây dựng, 2015 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tai-chinh-trong-doanh-nghiep-xay-dung_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf |
7 | | Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi / Nguyễn MInh Hiếu, Trần Thị Thu Hà chủ biên; Lê Thanh Long, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Đăng Khoa . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04203 Chỉ số phân loại DDC: 634 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng Cái/ Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05003 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp quản lý thuế nhằm chống thất thu thuế tài nguyên đối với doanh nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản trên địa bàn Thành phố Hải Phòng/ Hoàng Hà Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nâng cao hiệu quả huy động vốn từ dân cư tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd. : Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04978 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khai thác cảng thủy nội địa và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác cảng thủy nội địa khu vực miền Bắc / Nguyễn Thị Thu Thủy, Bùi Thảo Linh, Vũ Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20766 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghiên cứu tình hình sau tốt nghiệp, giải pháp đổi mới quản lý đào tạo nhằm nâng cao chất lượng đầu ra cho sinh viên chương trình tiên tiến theo hướng đáp ứng yêu cầu nhà tuyển dụng / Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 31tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00995 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
13 | | Phân tích hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần sữa Việt Nam giai đoạn 2016-2018 / Ngô Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Thủy; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18566 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Recommendations to improve the efficiency of dry bulk fleet operation at vinalines shipping company / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Research on improvement road transport operation at Tasa transport / Nguyen Thi Thu Thuy; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18116 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 700 T Nhà máy Xử lý nước lợ Cần Thơ / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 162 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08701, PD/TK 08701 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Tổ chức và lập kế hoạch chuyến đi cho đội tàu hàng rời của Công ty TNHH VTB Tân Việt Phúc quí II năm 2021 / Nguyễn Thị Hà Phương, Nguyễn Thị Phương Uyên, Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19744 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Tự động hóa tính toán ổn định cho tàu hai thân / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: TS Trần Công Nghi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 96 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp (CTDT) / Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Lần 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02982-Pd/vt 02986, Pm/vt 05349-Pm/vt 05360, SDH/Vt 01203-SDH/Vt 01205 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |