1 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống kho thuộc chuỗi quản lý cung ứng của bộ phận Logistics, Công ty Trách nhiệm hữu hạn APL-NOL (Việt Nam) / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00852 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty TNHH kiểm toán và tư vấn UHY / Vũ Huyền Hương, Nguyễn Thị Thu Hằng, Đỗ Thị Hoài . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20744 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm trong quản lý dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Quốc Toản ch.b; Hoàng Thị Khánh Vân, Trương Tuấn Tú, Phạm Quang Thanh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06081, PD/VT 06082, PM/VT 08430, PM/VT 08431 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Vinasea / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01363 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp tăng cường công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Kho bạc nhà nước Hải An, Hải Phòng / Nguyễn, Thị Thu Hằng ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03845 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH KAIZEN Hải Phòng / Phạm Thị Thanh, Lại Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20090 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc thiếu hụt Container đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid 19 / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19623 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Nhận dạng giới tính sử dụng đặc trưng cục bộ kết hợp phân lớp SVM / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03423 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Phân tích hiệu quả sử dụng vốn và một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Xây dựng thương mại Bách Tín Phát / Nguyễn Diệu Huyền, Bùi Phương Linh, Bùi Thanh Xuân, Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19860 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng Ngô Quyền / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16395 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Quy trình quản lý container vận chuyển bằng đường biển / Nguyễn Thị Thu Hằng, Mai Thị Hà, Bùi Hương Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20497 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
12 | | Recommendations to improve the freight forwarding services for imforting FLC cargoes at goodtrans - Hai Phong / Nguyen Thi Thu Hang; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15378 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Thiết kế tàu kéo hoạt động tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng lắp máy công suất 400CV / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 132 tr.;30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09379, PD/TK 09379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Tổ chức thực hiện giao nhận hàng rời, hàng bao xuất khẩu qua cảng Hoàng Diệu / Bùi Hà Phương, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thái Bình; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18365 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý hồ sơ giáo trình, tài liệu giảng dạy cho phòng khoa học công nghệ Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10106 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |