1 | | An analysis of marketing mix strategy of LVMH group in Asia / Vuong Thi Mai Trang, Nguyen Thi Thao Phuong, Truong Thi Ngoc Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20594 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Hoàng Công Vũ, Hứa Thành Thân . - H. : Xây dựng, 2021 . - 124tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07996, PM/VT 10984, PM/VT 10985 Chỉ số phân loại DDC: 624.076 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nguyên container xuất khẩu tại công ty cổ phần PSL Logisitcs / Hà Phú Thành, Đặng Xuân Sơn, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thảo Mến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20788 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá công tác quản lý và khai thác đội xe đầu kéo tại Công ty Cổ phần phát triển kinh tế Hải Nam / Lê Kim Cúc, Lại Thị Diệp Nga, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18016 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đề xuất một số lưu ý đối với Việt Nam gia nhập công ước an toàn công ten nơ 1972 / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Th.S Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating the procedures for ship dispatch at VAT cach port joint stock company / Truong Thi Ha Trang, Dang Thi Thuy Phuong, Nguyen Thi Thao; Sub.: Quan Thi Thuy Duong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giáo trình kinh tế đầu tư / Phạm Anh Đức chủ biên, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Mai Anh Đức . - H. : Xây dựng, 2011 . - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07934, PM/VT 11000, PM/VT 11001 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
8 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10190-PD/VV 10192, PM/VV 06497-PM/VV 06500 Chỉ số phân loại DDC: 651.3 |
9 | | Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Lập dự án sản xuất kinh doanh chè khép kín tại Thái Nguyên của công ty cổ phần đầu tư HVA / Nguyễn Thị Thảo Hiền, Hoàng Thị Lâm Hương, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 119tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17819 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Bảo Khanh 19 tại Công ty CP VTB Hùng Vương, Quí 2/2022 / Lê Thị Thu An, Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Xuân Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lựa chọn phương án dự báo trong ngắn hạn theo tháng về số lượng tàu ra vào Cảng Vật Cách năm 2019 / Nguyễn Thị Thảo, Trần Thị Huyền, Tô Thị Minh Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Một số giải pháp hoàn thiện chính sách thuế nhằm khuyến khích hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Lê Phương Linh, Đặng Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20085 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển và giám sát các thông số của bản điện chính hãng Taiyo tại phòng thí nghiệm 101-A4 / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16675, PD/TK 16675 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu pháp luật về dịch vụ thương mại và các hoạt động trung gian thương mại / Nguyễn Thị Thảo Vy, Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01193 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Pháp luật Việt Nam về các hoạt động trung gian thương mại / Nguyễn Thị Thảo Vy, Nguyễn Thị Hương Giang, Trần Phương Hạ; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20254 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
17 | | Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần điện tử Hàng Hải / Vũ Khánh Huyền, Nguyễn Thị Thảo, Dương Thị Bích Ngọc; Nghd,: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17964 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Phân tích báo cáo tài chính và phương hướng phát triển trong tương lai của công ty SUPER VICTORY trong năm 2017-2018 / Đàm Thị Minh Thu, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18573 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Phân tích công tác quản trị chất lượng dịch vụ giao nhận container hệ thống cảng tại Hải Phòng-Áp dụng đối với cảng Vip Green Port / Bùi Thị Hoàng Yến, Phạm Thị Phương Thu, Nguyễn Thị Thảo Vân; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21209 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Phân tích hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại ngân hàng TMCP quân đội MB Bank-chi nhánh Kiến An / Nguyễn Thị Thu Trà, Nguyễn Thị Thảo Thu, Phạm Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21207 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh tại Ngân hàng SHINHAN Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Duyên, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Lương; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18372 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Phân tích rủi ro đối với hoạt động 3PL tại Công ty TNHH giao nhận kết nối bổ sung dưới tác động của đại dịch Covid-19 / Nguyễn Thị Thảo Vân, Nguyễn Thị Lan Anh, Phạm Thu Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20123 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Phân tích tình hình báo cáo tài chính tại công ty TNHH phát triển thương mại Hợp Lực / Nguyễn Thị Thảo Yến, Trần Thị Xuân, Nguyễn Thị Bảo Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20719 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Trường Thanh / Tạ Thị Thu Hằng, Phan Thị Hoài, Phạm Thị Hoài, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17315 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Solutions to improve business efficiency of Thai Phong tax consulting Co.,Ltd in the period of 2019-2022 / Vu Thi Hong Phuong, Pham Thu Hien,Nguyen Thi Thao Van . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20581 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện Vạn Xuân / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 294 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15932, PD/TK 15932 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế cổng trục hai dầm hộp henan MG20/5 Q=20/5T, L=18m, H=12m cho công ty cổ phần Bạch Đằng / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 93tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14142, PD/TK 14142 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Xây dựng hệ thống thông tin hỗ trợ cấp phép kinh doanh / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09019 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Xây dựng và hoàn thiện chiến lược Marketing tại Công ty CP Xây lắp điện và Cơ khí Thương mại Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Thư; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19555 Chỉ số phân loại DDC: 658 |