1 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Hoàn thiện tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Dịch vụ vận tải và TM Hưng Phong / Nguyễn Thị Quyên, Vũ Thị Điệp, Chu Thị Thu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18920 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Nước giải khát Thành Công Tiền Hải / Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Tuyết; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17397 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự của Công ty TNHH công nghiệp giày Aurora Việt Nam / Phan Thị Thuận, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19155 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật QoS trong các dịch vụ triển khai trên nền mạng NGN / Nguyễn Thị Quyên; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13535, PD/TK 13535 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (TRANSCO) / Vũ Thị Hồng Trang, Nguyễn Thị Quyên, Đặng Phương Anh; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Recommendations to improve the ocean freight forwarding process for import FLC cargoes in golden investment trading and logistics company limited / Nguyen Thi Quyen; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15404 Chỉ số phân loại DDC: 338 |