1 | | An analysic of marketing strategy of Viettelpost / Nguyen Thuy Duong, Mai Thi Hue Chi, Pham Thi Tuyet Nhung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20340 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | An analysis of marketing strategy for sense baby product of Vilaco company / Pham Thi Mai Huong, Dinh Tien Anh, Nguyen Thi Kim Phuong; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | An analysis of the marketing mix strategy of Cocoon / Mai Thi Quynh Huong; Vu Thi Hong Nhung; Nguyen Thi Ngoc Yen, Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện chiến lược Marketing tại Công ty Cp kinh doanh Ô tô Hải Phòng (Ford Hải Phòng) / Đỗ Anh Quân, Nguyễn Thu Hương, Đặng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19153 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện quản trị nhân sự tại công ty cổ phần dịch vụ và thương mại đầu tư Thái Anh / Nguyễn Thị Phương Mai; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Dịch vụ Hàng Hải Vimarine / Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Đoàn Thị Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Viễn Thông FPT / Hà Thị Kim Ngân, Lê Thị Thu Hà, Đặng Phương Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19558 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần cơ giới và xây lắp Hùng Giang / Đồng Thị Thùy, Nguyễn Hà Anh, Bùi Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18208 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Giáo trình quản trị công nghệ / Đỗ Thanh Tùng (cb,), Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thị Phương Mai, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 179tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07762, PM/VT 10461 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Quan-tri-cong-nghe_Do-Thanh-Tung_2021.pdf |
11 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Hoàng Thị Thúy Phương (ch.b), Đỗ Thanh Tùng, Phạm Ngọc Thanh, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 184tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08247, PM/VT 11244 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoạch định nguồn nhân sự của công ty cỏ phần thương mại xuất - nhập khẩu dược và thiết bị y tế Hải Phòng. / Hoàng Thị Trang, Đào Như Ngọc, Bùi Thị Bích Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18024 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty CP tập đoàn Tân Long chi nhánh Hải Phòng / Đặng Đình Tuấn Linh, Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Duy Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20294 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Z- Ton Vina / Bùi Thị Hồng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16284 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nghiên cứu cơ cấu dân số và những ảnh hưởng tới phát triển kinh tế Việt Nam/ Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01455 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Nghiên cứu hoạt động chiến lược Marketing của khách sạn HARBOURVIEW Hải Phòng / Trần Thị Huệ, Phạm Thị Diễm Ny, Đỗ Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17828 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nghiên cứu thực trạng quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Bắc Vinh / Đậu Thị Huyền Trang, Đào Thị Phương Anh, Lã Hải Yến ; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18844 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Phản ứng của thị trường khi công bố thông tin thay đổi hội đồng quản trị tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường Việt Nam/ Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01583 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Phân tích hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại ngân hàng TMCP quân đội MB Bank-chi nhánh Kiến An / Nguyễn Thị Thu Trà, Nguyễn Thị Thảo Thu, Phạm Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21207 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Phân tích hiệu quả quản lý chất lượng tại công ty cổ phần cơ khí hàng hải miền Bắc / Tô Tiến Thành, Phạm Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thanh; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21215 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự công ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại Việt Pháp / Đoàn Thị Hòa, Bùi Thị Hiền, Kiều Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17414 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Quốc tế Thử nghiệm và Giám định Hàng tiêu dùng Việt Nam / Bùi Thi Giang, Vũ Thanh Hằng, Vũ Thị Lộc; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18373 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Thiết bị in văn phòng / Nguyễn Thị Phương Mai (ch.b), Trương Công Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 260tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07193, PD/VT 07194, PM/VT 09831-PM/VT 09833 Chỉ số phân loại DDC: 681 |
24 | | Thực trạng quản trị nhân sự tại Công ty TNHH BMY Việt Nam / Lâm Văn Kiệt, Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Thị Nhật Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20292 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Văn hóa doanh nghiệp và hệ thống tiêu chí nhận diện văn hóa doanh nghiệp / Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00950 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |