1 | | Assesing the current situation of temporary import and re-export activity at DKP logistics / Nguyen Thi Ngoc Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92 Chỉ số phân loại DDC: |
6 | | Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01612 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Determination of factors affecting on selection outsourcing provider at Kestrels logistics / Đinh Cao Tuấn; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18135 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty CP quản lý chuỗi cung ứng Jupiter chi nhánh HP / Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Quỳnh Anh, Trịnh Thanh Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20006 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21136 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP vận tải đa phương thức Duyên Hải / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Nguyễn Quỳnh Trang, Lưu Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19987 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing dịch vụ vận tải biển trên tuyến Việt Nam-Hàn quốc tại công ty Neat Logistics / Đoàn Thị Hà Khánh, Phạm Ngọc Ngà, Nguyễn Thị Lê Hằng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17950 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho CFS của Công ty đại lý vận tải quốc tế phía bắc (North freight) - Hải Phòng / Trần Thu Hà, Trần Ngọc Anh, Hoàng Thị Bích Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20028 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá hoạt động kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty CP Vinafreight / Lê Minh Hằng, Trương Thị Lan Chinh, Kiều Thị Diệu Thúy; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá năng lực logistics của Việt Nam thông qua chỉ số Logistics Performance Index(LPI) / Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.87-91 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
17 | | Đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Damco Hải Phòng / Trần Thu Thủy; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa của Hải Phòng trong hội nhập quốc tế giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Lê Mạnh Cường, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01613 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Enhancement of damen group's sustainable development through efficient application of basic international management system standards in business operation / Bui Thi Phuong Thuy; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17919 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating risks of the process for delivering cargo at the importing point in HOI WAH shipping agencies (Viet Nam) Co. Ltd / Truong Hoang Cuc; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17909 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating the quality of freight forwarding service at Thanh Phat trading & logistics Co.Ltd / Dinh Tuan Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17911 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the quality of freight forwarding service in Viet Hoa transport services and trading joint stock company / Hoang Thi Kim Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the quality of receiving and delivering service for imported goods in gemadept Dong Hai CFS / Tran Manh Tuan; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluationg customer satisfaction about air freight service in JD logistics company / Nguyen Phuong Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18128 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Giải pháp hoàn thiện quy trình dịch vụ bốc xếp và giao nhận hàng container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16352 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển công ty TNHH toàn cầu Đông Tài / Phạm Thị Hường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16355 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | International business and logistics evaluating the business result of VietNam container shipping joint stock company / Tạ Thị Mai Ngọc; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18090 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Một số biện pháp phát triển hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng cái Hà Hải Thu; Nghd.: Nguyễn Thị Lệ hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05057 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nâng cao chất lượng huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái/ Phạm Thu Giang; Nghd.: Nguyễn Thị Lệ Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05059 Chỉ số phân loại DDC: 658 |