1 | | "Exploring English Teachers' Identity Formation at Tertiary and Secondary Levels in Vietnam (Khám phá sự hình thành bản sắc cá nhân của giáo viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Phổ thông trung học tại Việt Nam)"/ Nguyễn Thị Thúy Thu, Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01671 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | Analysis of bareboat chartering situation at asia investment and asset management joint stock company / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Attitudes of the Vietnam Maritime University, English majors towards peer- evaluation in writing (Thái độ của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam đối với việc chữa chéo bài trong môn Viết)"/ Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thúy Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 23tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01489 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | Biện pháp tăng cường quản lý, sử dụng tài sản công tại ban quản lý Vịnh Hạ Long / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04378 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Kim Lai / Cao Thị Thùy Anh, Lê Thị Ngọc Linh, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19637 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu giai đoạn 2021-2022 / Nguyễn Thị Huyền Trân, Nguyễn Thị Thu Hiền, Khổng Thu Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluaitng the quality of logistics service in NNpie Co., LTD / Dinh Thanh Cong, Nguyen Thi Huyen, Vu Ngoc Khanh, Nguyen Thi Kim Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19197 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating of logistics service quality at Yusen logistics Viet Nam company / Nguyen Thi Huyen Trang, Nguyen Quang Linh, Le Vu Duy Cong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20780 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluation of factors affecting customer satisfaction with last mile delivery services of E-commerce business in Vietnam: A case study of Shopee Vietnam / Pham Thi Nga, Le Thi Ngoc Nga, Nguyen Thi Huyen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluation of freight forwarding activity of import FCL at Hai Dang transportation company limited / Dang Thi Ngoc Diep, Nguyen Thi Huyen Chi, Nguyen Thi Minh Ngoc; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Giáo trình kỹ năng viết 1 : Dành cho sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh và tiếng Anh thương mại / Nguyễn Thị Huyền Trang (cb.), Nguyễn Phương Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07768, PM/VT 10467 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Giải quyết rủi ro đâm va trong bảo hiểm thân tàu / Nguyễn Lê Kim Phúc, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17793 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Global ENG Việt Nam / Vũ Thùy Linh, Nguyễn Thị Huyền, Vũ Minh Phượng; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18904 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương của công ty trách nhiệm hữu hạn máy tính Tân An Thịnh Việt Nam / Nguyễn Thị Huyền Trinh; Nghd.: Ths. Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13061 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Hoàn thiện công tác tiền lương trong công ty cổ phần thương mại và vận tải Thái Hà / Nguyễn Thị Huyền, Lưu Thị Thảo Hiền, Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17423 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Hướng dẫn ôn tập môn Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Lương Thị Phương Thảo (ch.b), Hoàng Thị Lan, Lê Thị Lan, Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thu Hương, Lê Tiến Dũng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 100tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07925, PD/VV 07926, PM/VV 06068-PM/VV 06070 Chỉ số phân loại DDC: 324 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của Công ty MARINA LOGISTICS AND AGENCIES CO.LTD tại Cảng Hải An / Nguyễn Thị Huyên, Nguyễn Thị Nga, Đỗ Thị Mai; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch và tổ chức vận chuyển hàng quặng sắt trên tuyến Hải Phòng-Quy Nhơn của công ty cổ phần hàng hải VSICO trong quý 2 năm 2021 / Ngô Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Huyền, Bùi Thảo Nguyên; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19494 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại vận tải biển Đại Nam / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01302 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội thành phố Hải Phòng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02251 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu giải pháp xây dựng mô hình mô phỏng bộ điều khiển hai tham số nhiệt độ và lưu lượng riêng biệt / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01128 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Nghiên cứu mô phỏng chế độ động của hai máy phát đồng bộ làm việc song song trên tàu thủy / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: PGS.TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01041 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
24 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Hoàng Phương Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 128tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13223 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật nhận dạng tiếng nói, áp dụng trong việc điều khiển chương trình trên máy tính / Nguyễn Thị Huyền Thanh; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02224 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến các hệ sinh thái Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cát Bà và đề xuất giải pháp ứng phó với biển đổi khí hậu cho khu vực này / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12041 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết xử lý ảnh số, xây dựng mô hình giám sát chuyển động thời gian thực sử dụng camera / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: PGS.TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11123, PD/TK 11123 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu xung đột môi trường trong sử dụng tài nguyên đất, nước phục vụ phát triển bền vững tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Huyền, Đào Thị MInh Phượng, Đào Thị Thu Thảo; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17383 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Những vấn đề cơ bản của Việt nam khi tham gia vào khu vực mậu dịch tự do Việt Nam-Châu Âu / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14875 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Pháp luật về điều kiện kinh doanh ở Việt Nam - Thực trạng và hướng hoàn thiện / Nguyễn Thị Huyền Trang . - H. : Đại học Luật Hà Nội; 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 15318 |