1 | | An analysic of marketing strategy of shopee company limited / Tran Hue Truc, Nguyen Thi Hoa; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Ảnh hưởng của giao dịch mua lại và sáp nhập đến giá cổ phiếu và lợi nhuận ngắn hạn của cổ động: Nghiên cứu thực chứng tại thị trường Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01409 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Bài tập và nội dung ôn tập kế toán quản trị Đoàn Xuân Tiên ; Nguyễn Thị Hoà [chủ biên] (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2000 . - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KT-QT-BT 0001-KT-QT-BT 0065, Pd/Vv 02852-Pd/Vv 02854 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
5 | | Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu quả đậu bắp sang thị trường Nhật Bản trong những năm gần đây / Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thúy Hoa, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18427 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản qua kho bạc nhà nước Quảng Yên / Nguyễn Thị Hoan; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03386 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái / Nguyễn Thị Hoài Anh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Cải tiến quy trình thẩm định và cấp phép dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 62tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Chất lượng dịch vụ trong thương mại điện tử: Nghiên cứu định lượng tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01131 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH OOCL Logistics Việt Nam / Cao Thiên, Nguyễn Thị Hoài Anh, Bùi Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19425 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất một biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoài Phương; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15305 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần logistics Vinalink trong giai đoạn năm 2021-2022 / Bùi Quang Gia Thịnh, Nguyễn Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20809 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá một số hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng Vinalimex / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Ngọc Đan Phượng, Bùi Khánh Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá nghiệp vụ mua hàng của Công ty TNHH Thương mại Vận tải Hải Linh / Nguyễn Việt Tuấn, Phạm Thị Thu Sương, Nguyễn Thị Hoàng Dung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18440 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại công ty Đông Tài / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Ths Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16337 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Đánh giá tình hình tài chính của Công ty TNHH Trung Hạnh trong ba năm 2019-2021 / Bùi Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thu Phương; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20062 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Đánh giá và nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH Shipco Transport Hải phòng / Trần Thu Hiền, Đặng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20004 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
18 | | Đề xuất giải pháp cải thiện tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của công ty cổ phần tập đoàn PCI / Nguyễn Thị Thu Ngọc, Hoàng Thu Thảo, Nguyễn Thị Hoài Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20754 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Evaluating motor vehicle management of Ha Anh Trading Transport Limited Liability Company / Nguyen Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18697 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluation on the human resource performance in Hai An port company limited / Nguyen Thi Hoa ; Supervisor : Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Giáo trình đo lường kỹ thuật lạnh : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Văn Lịch ch.b; Nguyễn Thị Hoa, Đinh Huy Hoàng biên soạn . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-ky-thuat-lanh_Tran-Van-Lich_2007.pdf |
22 | | Giáo trình kế toán tài chính A2 : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành kinh tế / Nguyễn Thị Hoàng Anh . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2012 . - 155tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-toan-tai-chinh-A2_Nguyen-Thi-Hoang-Anh_2012.pdf |
23 | | Giáo trình kỹ năng quản trị (Management skills) / Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 519 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04863, PD/VT 04864, PM/VT 06731-PM/VT 06733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Hoàng Thị Phương Lan (ch.b), Nguyễn Thị Hoa, Bùi Thị Phương . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 142tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08246, PM/VT 11243 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
25 | | Hoàn thiện công tác kế toán bán hàng tại Công ty TNHH Thương mại và vận tải Bình Yên / Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19636 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Hoàn thiện quy trình Logistics ngược tại Công ty TNHH TM - DV - Môi trường Nguyệt Minh 2 / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02687 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Khảo sát đánh giá các phương pháp sơn tác động đến môi trường / Nguyễn Thị Hòa;Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16509 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ / Nguyễn Ngọc Khánh Chi, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Lập kế hoạch lao động cho công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Nguyễn Thị Hoài Thương; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13080 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Lập kế hoạch tổ chức khai thác tàu chuyến cho công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại và vận tải Hải phòng vào tháng 9 năm 2009 / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 92 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08127 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |