1 | | Biện pháp chống thất thu thuế TNDN đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại chi cục thuế huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02315 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Kỹ thuật đo và thử tàu / Đỗ Quang Khải, Nguyễn Thị Hải Hà, Vũ Tuấn Anh ch.b; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA003 0001-GT/DTA003 0066, PD/VT 05682-PD/VT 05686, PD/VT 07011-PD/VT 07013, PM/VT 08021-PM/VT 08025, PM/VT 09369-PM/VT 09371, PM/VT 10043 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/GTDTA003-0001-66_Ky-thuat-do-va-thu-tau_23307_Do-Quang-Khai_2015.pdf |
4 | | Một số biện pháp tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần đào tạo AMES / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý đội ngũ cán bộ, công chức tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Hải Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 101tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05017 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần vận tải dầu Vipco / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: TS. Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13055 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu hiện tượng xâm thực của mô hình chong chóng PPTC sử dụng phần mềm Star-CCM+/ Hoàng Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Hà Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01524 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu về thiết bị đẩy sử dụng năng lượng gió / Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Hà Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00807 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Recommendation to enhance business efficiency of overseas transport corporation / Nguyễn Thị Hải Hà; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13933 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Thiết kế hệ thống phòng chống cháy nổ cho khoang máy tàu dầu Aframax / Nguyễn Thị Hải Hà; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00911 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 10.500 tấn, chạy tốc độ 13,5 knots, chạy tuyến Dung Quất ( Việt Nam) - Nhật Bản. / Vũ Phi Hải; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14462, PD/TK 14462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 11000 tấn hàng, chạy cấp biển HC II, vận tốc 13,5 knots / Tào Tiến Lợi; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 235tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13604, PD/TK 13604 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 11.500 tấn, tốc độ 13,5 knots, hoạt động tải vùng biển Đông Nam Á. / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 271 tr. ; 30 cm. + 05 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 14461, PD/TK 14461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 13.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, chạy tuyến Sài Gòn - Singapore. / Lưu Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14463, PD/TK 14463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu hàng rời trọng tải 27000tấn với Mp=1,2m3/t, Vs=14knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Lại Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 170tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14249, PD/TK 14249 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Tìm hiểu, phân tích và thiết lập các mối quan hệ giữa các thông số chủ yếu của tàu chở khí hóa lỏng / Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00160 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Ứng dụng Fluent tính toán ảnh hưởng của luồng đến sức cản tàu thủy / Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Thị Hà Phương, Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00849 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |