1 | | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bảo hiểm Bảo Long / Vũ Hà Giang, Mai Diễm Hương, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19551 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá hiện trạng của hoạt động cảng Hải Phòng đến môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng môi trường / Phạm Thị Ngân Hà, Cao Ngọc Thu Hà, Nguyễn Doãn Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18279 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hoạt động Logistics tại công ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải biển M&S VTEC / Lê Diệu Huyền, Bùi Nguyên Tú Lệ, Quản Uyên Mi; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18003 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation of CFS activities at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Nguyen Minh Thang; Nghd.:Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluation of import freight forwarding activities at TNN Logisitcs joint stock company / Tran Thu Minh Duyen; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17899 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluation of petroleum ship operation and management at VietNam petroleum transport joint stock company / Duong Quang Dung; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17895 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluation on import forwarding service at Nguyen Anh international trading company limited / Pham Thi Ngoc Mai; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18134 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluationg the quality of freight forwarding service for imported goods by sea at SLB global logistics company limited / Nguyen Thi Thu Thao; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18126 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh của công ty TNHH giáo dục Tùng Bảo Anh / Vũ Thị Trang Linh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Vũ Thị Minh Hoài; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17990 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH thiết bị văn phòng Hoàng Long / Hoàng Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Huyền, Phạm Hương Giang; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19655 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02354 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nghiên cứu một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả công tác quản trị tài chính của công ty Cổ phần vận tải I - Traco / Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00752 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
16 | | Nghiên cứu quá trình sản xuất can nhựa NISSAN 4L Black tại công ty TNHH Vân Long / Lê Thị Hương, Vũ Thị Hương, Phạm Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17262 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Nghiệp vụ khai thác tàu dầu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam VOSCO / Nguyễn Thị Thu Huyền, Bùi Thị Nhâm, Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17944 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phát triển dịch vụ logistics tại công ty cổ phần logistics VINALINK / Đỗ Xuân Long, Phạm Ngọc Hải, Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18006 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Research on evaluating the business results at Anh Kiet limited company from 2015 to 2017 / Pham Thi Ha My; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Research on improvement road transport operation at Tasa transport / Nguyen Thi Thu Thuy; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18116 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Risk assessment on freight forwarding activities for imported shipment at north newport logistics / Le Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18094 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Thiết kế và vận hành các trung tâm Logistics trên khu vực Hải Phòng / Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00937 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H`mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang: nghiên cứu, tìm hiểu : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Giáo Sỹ, Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05981 Chỉ số phân loại DDC: 398 |