1 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09197, PD/VV 09198, PM/VV 06420-PM/VV 06422 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
3 | | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10272, PM/VV 06655, PM/VV 06656 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần G-Logistics / Đỗ Thùy Dương, Đoàn Đắc Hải, Nguyễn Thành Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20820 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating the freight forwarding imported FCL shipment process at Delta Logistics Co., LTD / Nguyen Thanh Trung, Vu Thi Thoa, Le Thi Thuy Duong; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19941 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation of the effectiveness of inventory management at Ivi division of LG electronics Vietnam Hai Phong Company Limited / Nguyen Thanh Trung, Nguyen Thi Hai Yen, Vu Hoang Yen, Bui Thanh Truc; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19199 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn, Thành Trung . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 74tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ngon-ngu-lap-trinh-Assembly_Nguyen-Thanh-Trung_2007.pdf |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng. / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 124 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13492, PD/TK 13492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp dựng phần cần trục lên ô tô cơ sở cho cần trục ô tô MKA 10m sức nâng 10 T của Tổng công ty lắp ráp máy Lilama / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08858, PD/TK 08858 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Microsoft Excel 2010 / Nguyễn Thành Trung . - H. : IIG Việt Nam, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 15263 |
13 | | Microsoft Word 2010 / Nguyễn Thành Trung . - H. : IIG Việt Nam, 2012 . - 106tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15236 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
14 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Agribank chi nhánh huyện Ninh Giang Hải Dương / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03376 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP Vật tư thiết bị Nam Phong / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04210 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số khuyến nghị phòng ngừa cướp biển đối với các tàu hoạt động ở khu vực Đông Nam Á / Nguyễn Kim Phương, Lương Thị Kim Dung, Nguyễn Thành Trung . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.9-14 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu các tác động của chất thải có dầu đến môi trường biển và đề xuất một số biện pháp xử lý để bảo vệ môi trường tại khu vực cảng Hải Phòng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15326 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu đề xuất mô hình quản lý an ninh mạng thông tin trên tàu biển Việt Nam / Phạm Văn Luân, Quách Thanh Chung, Nguyễn Thành Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01224 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu tổ chức hợp lý hóa sản xuất và quy hoạch mặt bằng kết hợp đóng tàu quân sự với đóng tàu kinh tế tại công ty đóng tàu Hồng Hà đến năm 2020 / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01030 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng tuyến đường chạy tàu an toàn từ thành phố Hồ Chí Minh đi La Habana cho các tàu biển từ 10.000 tấn đến 20.000 tấn / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00452, SDH/LA 00543 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Phân tích trang thiết bị điện Nhà máy nhựa Thiếu Niên Tiền Phong. Đi sâu cải hoán điều khiển các vùng nhiệt bằng PLC / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11070, PD/TK 11070 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Phương pháp tính toán dự báo lượng phát thải khí CO2 trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói, gốm sứ ở Việt Nam / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 98tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09995-PD/VV 09997, PM/VV 06489-PM/VV 06491 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
23 | | Research the construction and operational principle of the fuel supply system on marine diesel engine 6RT-FLEX-50 / Nguyen Thanh Trung, Cao Truong Nguyen, Nguyen Truong An, Htet Hlaing; Sub.: Nguyen Huy Hao . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19756 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Sap 2000 - V11.04 : Tính toán công trình cảng và công trình bờ biển / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2010 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05242, PM/VT 07389 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | SAP 2000-V11.04 : Tính toán công trình cảng và công trình bờ biển / Nguyễn Viết Trung ch.b; Nguyễn Thành Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06093, PD/VT 06094, PM/VT 08416, PM/VT 08417 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư An Bình, 10 tầng, Thành phố Vinh, Nghệ An. / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14613, PD/TK 14613 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Sông Đà-Hà Đông-Hà Nội / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 256 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17130, PD/TK 17130 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế công trình điện gió biển / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Anh Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07943, PD/VT 08166, PM/VT 10832, PM/VT 10833, PM/VT 11137 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10271, PM/VV 06653, PM/VV 06654 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế hệ PLC - Biến tần điều khiển ổn định nhiệt độ trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thành Trung, Phạm Ngọc Tú; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19109 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |