1 | | Chiến lược kinh doanh của tập đoàn viễn thông quân đội Viettel / Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Thủy, Trương Thị Thoa; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17409 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Giáo trình quản trị chiến lược kinh doanh / Mai Khắc Thành chủ biên; Nguyễn Quỳnh Nga, Đỗ Thanh Tùng; Lương Nhật Hải hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2014 . - 168tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/QTC002 0001-GT/QTC002 0003, PD/VT 04937, PD/VT 06948, PM/VT 06843-PM/VT 06845, PM/VT 09346, PM/VT 10341, SDH/VT 02172 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Hoạt động quản trị nhân sự của Tổng Công ty xăng dầu Petrolimex / Đặng Thị Ngọc Trâm, Đồng Thị Hằng; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19166 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Khởi sự doanh nghiệp (CTĐT) / Mai Khắc Thành, Nguyễn Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2015 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06947, PM/VT 09339 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Marketing strategies of port of Hai Phong joint stock company for Tan Vu terminal 2016-2020 / Nguyen Quynh Nga; Nghd.: Duong Van Bao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16618 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại Gia Trang / Nguyễn Hữu Toàn, Nguyễn Thị Thái, Nguyễn Thị Mai Phương; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17823 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
|