1 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | An analysic of pricing strategy in Netflix incorporated company / Nguyen Thi Ngoc Huyen, Bui Thi Kim Khanh, Nguyen Phuong Thao; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20346 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysic of marketing strategy of future house education combination limited company / Nguyen Phuong Thao, Tran Thi Lien, Tran Thanh Trang; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động sang thị trường Hàn Quốc / Phạm Thu Trang, Nguyễn Phương Thảo, Trương Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20096 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18837 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Bạch Đằng. / Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: TS Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15053 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Hoàn thiện công tác kế toán thanh toán tại công ty TNHH dịch vụ thương mại MK / Trịnh Thị Xuân Dịu, Bùi Minh Phương, Nguyễn Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20736 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học cấp thoát nước trong nhà và công trình / Nguyễn Phương Thảo ch.b; Nguyễn Văn Tín, Phạm Duy Đông, Ngô Hoàng Giang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06192, PD/VT 06193, PM/VT 09254-PM/VT 09261 Chỉ số phân loại DDC: 696 |
11 | | Kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ phải thu của Công ty TNHH và chuyển giao công nghệ Á Châu / Nguyễn Phương Thảo, Lưu Thị Thu Trang, Trần Thị Thúy Dương; Nghd.: Phạm Cao Hoàng Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 131tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19641 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH đầu tư Hoàng Minh Phương / Hoàng, Xuân Quyết, Nguyễn Phương Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Bích ngọc; Nghd: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17970 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Nguyên cứu cấu tạo và nguyên lý la bàn điện không dùng con quay hồi chuyển / Đoàn Văn Thức, Lương Thùy Linh, Nguyễn Phương Thảo, Trần Xuân Hoàng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19526 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phân tích khả năng ứng dụng công nghệ blockchain vào hệ thống quản trị tại ngân hàng thương mại cổ phần phát triển thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Ngọc Chi; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21228 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16391 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Tiến Lộc-Hà Nam / Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 284 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12513, PD/TK 12513 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công khách sạn HTM / Đào Bá Thiệu, Lương Đắc Hiếu, Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 184tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19773 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 1 thuộc DAĐT xây dựng cảng Vinalines Đình Vũ khu kinh tế Đình Vũ-Quận Hải An-Tp Hải Phòng / Đoàn Hữu Cường, Nguyễn Phương Thảo, Phan Đình Tuấn; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 201tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18184 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Tìm hiểu quy trình quản lý nguyên vật liệu tại công ty TNHH LG Electronics Việt Nam / Nguyễn Việt Trinh, Lê Hồng Bảo Ngọc, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Vũ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17288 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu / Vũ Hồng Nhi, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08007, PD/VV 08008 Chỉ số phân loại DDC: 391 |
21 | | Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi / Nguyễn Phương Thảo . - Nxb Mỹ Thuật . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07981 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
22 | | Vận dụng mô hình kim cương của Michael Porter để phân tích năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam / Nguyễn Phương Thảo, Trần Hương Hải, Đào Khánh Chi; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19609 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (cb.), Trần Thị Hiền Hoa, .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 300tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10188, PD/VV 10189, PM/VV 06547-PM/VV 06549 Chỉ số phân loại DDC: 363.610 |