1 | | Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Lê Hồng Phong / Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Tuyết Ánh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20356 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 | | Biện pháp thúc đẩy hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu ở Xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu / Nguyễn Phương Anh; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12955 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty Cp Transimex / Lê Hồng Khánh, Lâm Đức Thanh, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đắng, đặc và không có đường / Gwyneth Montenegro; Nguyễn Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06179 Chỉ số phân loại DDC: 828 |
6 | | Evaluating the quality of logistics service in just in time JSC / Nguyen Cong Minh, Nguyen Phuong Anh, Nguyen Thi Lan Huong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19173 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating to improve business performance of ASIA logistics and trading joint stock company / Vũ Thảo Hiền, Dương Thùy Linh, Nguyễn Phương Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20609 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluationg customer satisfaction about air freight service in JD logistics company / Nguyen Phuong Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18128 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc thiếu hụt Container đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid 19 / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19623 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu các biện pháp nhằm cải thiện quy trình giao nhận hàng container tại cảng Chùa Vẽ / Bùi Văn Huy, Vũ Thị Thanh Loan, Nguyễn Phương Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu cơ hội xuất khẩu chè sang Nhật Bản dưới tác động của Hiệp định CPTPP / Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Chu Thị Phương Thảo; Nghd.: Đoàn Trong Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18419 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình và cơ chế hoạt động của trạm tìm kiếm, cứu nạn hàng hải đặt tại Đảo Trường Sa, Tỉnh Khánh Hoà/ Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Quang Duy, Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05206 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Những người quanh Rhett Butler : Hậu cuốn theo chiều gió / Donald McCaig ; Nguyễn Phương Anh dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 583tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06630 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
14 | | Những tác động của tình trạng thiếu Container mùa covid đến hoạt động giao nhận của Công ty Hanotrans Hải Phòng / Phạm Thị Hương Dung, Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Duyên; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19628 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Research on the import freight forwarding at Hai Bang transport services and trading joint stock company / Nguyen Phuong Anh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17912 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Thực trạng xuất khẩu gỗ của Việt Nam sang EU trong bối cảnh thực thi Hiệp định thương mại tự do EVFTA / Phạm Thị Hồng, Nguyễn Phương Anh, Vũ Thị Minh Hiền; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19612 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Tìm hiểu và phân tích cấu trúc vốn của các doanh nghiệp vận tải biển niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2018-2022 / Nguyễn Phương Anh, Phạm Thị Ngọc Bích, Nguyễn Linh Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20738 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu hàng 54000 Tấn / Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17018, PD/TK 17018 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Use of comments box in social media as a marketing tool regarded to business ethics: Case study-facebook in Vietnam / Phạm Công Hiếu, Nguyễn Phương Anh, Hồ Tuấn Anh, Lê Việt Anh . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |