1 | | Các hệ thống radar hàng hải. Đi sâu phân tích một số cơ chế chỉ báo trong radar hàng hải. / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11753, PD/TK 11753 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Công nghệ HSDPA trong hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba / Trần Duy Hiệp; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Cơ chế ghi của thiết bị ghi dữ liệu hành trình hãng Netwave / Vũ Văn Ninh; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10031, PD/TK 10031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Đi sâu phân tích tầng khuếch đại trung tần trong máy thu IC-M710 / Vũ Việt Anh;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Evaluate the quality of the E-Customs service after using ECUS5 in Hoang Ha limited company and some suggestions / Nguyễn Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13928 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Giáo trình luật cạnh tranh / Lê Danh Vĩnh (ch.b), Hoàng Xuân Bắc, Nguyễn Ngọc Sơn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 232tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-canh-tranh_Le-Danh-Vinh_2010.pdf |
7 | | Giới thiệu thiết bị JSS 800. Đi sâu phân tích khối nguồn và bảo vệ nguồn NBL 801 / Nguyễn Văn Tín; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 57 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12494, PD/TK 12494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Hệ thống ghi đọc dữ liệu hành trình VDR/SVDR. Đi sâu nghiên cứu cơ chế ghi đọc của hệ thống ghi đọc dữ liệu hành trình VDR/SVDR Highlander / Trần Văn Quang; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12488, PD/TK 12488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Hệ thống giám sát tàu trong cảng Hải Phòng-VTS. Đi sâu nghiên cứu Anten / Lê Quốc Anh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Hệ thống giám sát tàu trong cảng Hải Phòng. Đi sâu phân tích điều khiển công suất radar trong hệ thống VTS / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15272 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hệ thống hải đồ điện tử / Nguyễn Quang Hồng, Nguyễn Đình Hiếu, Chu Văn Sáng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17475, PD/TK 17481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Nxb Hàng hải, 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 13689 |
14 | | Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu các chuẩn tín hiệu ghép nối của các hãng AMI & KELVINHUGHES / Lâm Ngọc Hân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07552, Pd/Tk 07552 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu cơ chế ghi đọc dữ liệu các hãng Highlander và Headway / Hoàng Hữu Giang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07549, Pd/Tk 07549 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Hệ thống vệ tinh INM-FFL EET-77. Đi sâu phân tích các ứng dụng của hệ thống / Đỗ Bá Thắng; Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08017, Pd/Tk 08017 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Khái quát các trang thiết bị nghi khí hàng hải và vô tuyến điện đáp ứng các công ước quốc tế về an toàn trên biển. Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo động trực ca Samyung BNW-50 / Vũ Quang Thái; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 46 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11752, PD/TK 11752 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Máy phát JRK-753. Đi sâu phân tích bộ khuếch đại công suất phát / Phan Văn Tiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 64tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08012, Pd/Tk 08012 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Máy phát JRS - 753.Đi sâu phân tích khối điều chế tín hiệu / Đỗ Văn Hướng; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07532, PD/TK 07532 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Máy phát JSS-800. Đi sâu phân tích khối điều chế / Nguyễn Văn Tình; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: PD/BV 08907, PD/TK 08907 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Mạng thông tin di động và nghiên cứu thiết kế vùng phủ sóng cho khu vực huyện Thủy Nguyên / Hoàng Thị Huế; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15274 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện công tác quản lý rủi ro của đội tàu công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam( Vosco) / Nguyễn Ngọc Sơn;Nghd.: TS.Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01562 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện công tác quản lý rủi ro đội tàu của công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu các chuẩn ghép nối ứng dụng trong hệ thống nghi khí hàng hải và vô tuyến điện trên tàu biển hiện nay / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 50 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11725, PD/TK 11725 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu các dịch vụ và ứng dụng của Inmarsat FBB250/500 / Lương Thanh Thủy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15283 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu các thiết bị điện tử hàng hải / Nguyễn An Bình, Bùi Ngọc Khánh, Đinh Công Đông, Phạm Văn Tú ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17517 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Nghiên cứu chuẩn ghép nối trong hệ thống các nghi khí hàng hải và thông tin vô tuyến điện trên tàu biển / Bùi Hồ Nam;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16483 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB250 / Vũ Văn Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08897, PD/TK 08897 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
29 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB500 / Ngô Văn Thông; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08929, PD/TK 08929 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleetbroadband-FB 250/FB500 / Nguyễn Danh Huấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10026, PD/TK 10026 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |