1 | | Bình luận khoa học bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thủy, Chu Thị Lam Giang .. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 1039tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05815, PD/VT 06657, PD/VT 06658, PM/VT 08157, PM/VT 08869-PM/VT 08871 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
2 | | Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Việt Lâm, Nguyễn Ngọc Vượng . - H. : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 192tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Minh-Tuan_2009.pdf |
3 | | Đổi mới và hoàn thiện thủ tục cấp giấy quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.:Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03722 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Evaluating freight forwarding service quality of G-Logistic Trading Service Joint Stock Company / Dao Thi Xuan My; Nguyen Thi Hong nhung; Nguyen Minh Tuan, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21106 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . T.1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Vũ Thị Hồng Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06935, PD/VV 06936, PM/VV 05325-PM/VV 05330 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
6 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 (CTĐT) / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Trần Thị Huệ, Lê Đình Nghị,. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06937, PD/VV 06938, PM/VV 05331-PM/VV 05336 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Van-Thanh_2018.pdf |
7 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Phạm Văn Tuyết, Phùng Trung Tập, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04278-PD/VV 04280, PM/VV 04179, PM/VV 04180 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
8 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Minh Tuấn biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 144tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Minh-Tuan_2012.pdf |
9 | | Latex tra cứu và soạn thảo / Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00078-Pd/vv 00081, Pm/vv 03530-Pm/vv 03543, SDH/vv 00321, SDH/vv 00322 Chỉ số phân loại DDC: 686 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô 13050 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 186tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14200, PD/TK 14200 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Mẫu thư tín và chứng từ thương mại/ L. Gartside; Nguyễn Minh Tuấn dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Thông tin, 1991 . - 711 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01561, Pd/vv 01562, Pm/vv 00740-Pm/vv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02542 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu phân tích trạm phát điện tàu 22500T / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Ths Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16112, PD/TK 16112 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiệp vụ bán hàng / Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thuý Hoa . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2009 . - 257tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghiep-vu-ban-hang_Nguyen-Minh-Tuan_2009.pdf |
15 | | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 10T, khẩu độ L=10m, chiều cao nâng H=9m / Trần Mạnh Trường, Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18662, PD/TK 18662 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 2.050 T hàng, tốc độ 12,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Đông Nam Á / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 138 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07606, PD/TK 07606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 4900 ô tô. Nghiên cứu trạm phát điện sự cố, đi sâu phân tích quy trình khai thác bảng điện sự cố / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14354, PD/TK 14354 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Xây dựng hệ thống bãi gửi xe ô tô tự động / Nguyễn Văn Trưởng, Nguyễn Minh Tuấn, Hoàng Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20534 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu cho tàu trọng tải 50.000 DWT chở dầu DO, đầy tải và áp dụng cụ thể cho kịch bản tàu gặp sự cố tràn dầu tại vùng biển tỉnh Thái Bình, cách bờ 20 hải lý, thời gian tháng 12 của năm / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12053 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Xây dựng màn hình điều khiển giám sát sử dụng vi điều khiển cho mô hình đèn giao thông sử dụng PLC Mitsubishi / Bùi Tiến Duy, Tạ Trọng Hữu, Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18251 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Xây dựng webapp quản lý nhân sự cho công ty Pacific Logistic Group / Nguyễn Minh Tuấn, Vũ Bình Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20989 Chỉ số phân loại DDC: 005 |