1 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước các khu công nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Minh Thu; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03614 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (c.b); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10259, PM/VV 06642 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dan-luan-ngon-ngu-hoc_Nguyen-Thien-Giap_2010.pdf |
3 | | Evaluating and improving the competitiveness of a Logistics service provided: a case of Neat Logistics / Nguyen Minh Thu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18523 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating the factors' effects on work motivation of employee at logistics companies in Haiphong / Ly Thuy Linh, Nguyen Minh Thu, Nguyen Nhu Thuy; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hoàn thiện bộ tiêu chuẩn đào tạo SALES tại Công ty ASIAN EXPRESS LINE / Hoàng Quang Minh, Nguyễn Minh Thu, Nguyễn Bá Thịnh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17240 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Hướng dẫn sử dụng Internet / Nguyễn Minh Thư . - H. : Thống kê, 2004 . - 285tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02981-Pd/vv 02983, Pm/vv 02813-Pm/vv 02819 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
7 | | Luật Hàng hải : Dùng cho sĩ quan và cán bộ ngành hàng hải / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Trọng dịch; Trịnh Thị Kim Nữ, Nguyễn Văn Thư hiệu đính . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-Hang-hai_Nguyen-Minh-Thuyet.pdf |
8 | | Lý thuyết phương pháp đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Minh Thương . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 286 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01651 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
9 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục, 1998 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 01155-Pm/vv 01157 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
10 | | Tổng quan hệ máy lái tàu thủy, nghiên cứu các sery máy lái điện - Thủy lực hãng Taiyo / Phạm Văn Thiệp, Đỗ Minh Trí, Nguyễn Minh Thuần; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17432 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Xây dựng phần mềm WH quản lý vị trí hàng tại kho CFS, công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Minh Thúy, Đặng Minh Duy, Phạm Thị Tịnh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19489 Chỉ số phân loại DDC: 338 |