|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Assessing the quality of freight forwarding service of imported FCL goods at key line logistics and transportation / Ngo Thu Thao, Tran Ha Dang, Nguyen Minh Hang; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19186 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ cảng biển tại cảng Nam Hải / Nguyễn Minh Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03708 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp cho các doanh nghiệp Việt để cải thiện hình ảnh quốc gia xuất xứ trong nhận thức thương hiệu đối với mặt hàng điện tử gia dụng / Nguyễn Duy Mười, Nguyễn Minh Hằng, Lương Thị Hải Yến; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19163 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Những vấn đề pháp lý cơ bản về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển của Việt Nam / Nguyễn Phương Mai, Nguyễn Minh Hằng, Nguyễn Thu Trang, Phạm Nhật Linh; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 132tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17792 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở cửa/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Minh Hằng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội , 1997 . - 194 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01466, Pd/vv 01467, Pm/vv 00575-Pm/vv 00577 Chỉ số phân loại DDC: 337.151 |
6 | | Tuyển tập truyện ngắn - Thơ - Trường ca / Nguyễn Minh Hằng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08159, PD/VV 08160 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
|
|
1
|
|
|
|