1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức của UBND huyện An Dương, Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04545 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 148tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06091, PD/VT 06092, PM/VT 08418, PM/VT 08419 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundamentals-of-building-design-and-construction_Nguyen-Manh-Tuan_2018.pdf |
3 | | Hệ thống năng lượng điện trên tàu cứu hộ, đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt bầu xoay trên tàu cứu hộ Igor Belousov / Nguyễn Đức Thịnh, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Bùi Văn Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Mô hình hóa và mô phỏng hệ truyền động điện xoay chiều ba pha sử dụng động cơ đồng bộ kích thích vĩnh cửu / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 56 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11073, PD/TK 11073 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nâng cao chất lượng bê tông công trình thủy lợi sử dụng ván khuôn kiểm soát thấm / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: TS Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02459 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng định mức trang thiết bị ứng phó sự cố tràn dầu đối với một số loại hình cảng biển Việt Nam / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04497 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động tìm kiếm cứu nạn tại Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải Việt Nam giai đoạn 2020-2025 và định hướng đến năm 2030 / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04291 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công dự án chung cư TDH Phúc Thịnh quận 9 - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 178 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10930, PD/TK 10930 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths. Vũ Thị Khánh Chi, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 142 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09598 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng thương mại - Quang Trung - Uông Bí / Nguyễn Mạnh Tuân; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 272 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07864, Pd/Tk 07864 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế cung cấp điện cho khu tái định cư Đồng Giáp, Đông Hải, Hải An / Phạm Anh Quân, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19118 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công triền tàu 3.000-5.000 DWT-công ty Dịch vụ kỹ thuật-cảng Hải phòng / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 215tr. ; 30cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12426, PD/TK 12426 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 9000 tấn, vận tốc 13,5 knots chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Mạnh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15662, PD/TK 15662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thực hiện vận tải lô hàng than cám từ Quảng Ninh đi Vũng Tàu của công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải biển Leedumarin / Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Đại Dương, Vũ Thị Hương, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17298 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Từ điển kinh tế - kinh doanh Anh - Việt = English - vietnamese dictionary of economics and business with explanation / Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Mạnh Tuân, Nguyễn Ngọc Bích; Nguyễn Đức Duy chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 1148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02004, Pd/vt 02005 Chỉ số phân loại DDC: 330.03 |