1 | | An analysis of available solutions for commercial vessels to comply with IMO strategy on low sulphur / Nguyen Manh Cuong, Phan Van Hung . - 9p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/An%20analysis%20of%20available%20solutions%20for%20commercial%20vessels%20to%20comply%20with%20IMO%20strategy%20on%20low%20sulphur.pdf |
2 | | Bài giảng giới thiệu chuyên ngành điều khiển tàu biển / Mai Xuân Hương; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 107tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-gioi-thieu-chuyen-nganh-dieu-khien-tau-bien_11121_2020.pdf |
3 | | Bảo hiểm P&I ở Việt Nam / Trần Thị Toán, Nguyễn Thanh Tâm, Hoàng Thúy Nga; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17782 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank-chi nhánh huyện Tứ Kỳ, Hải Dương / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03388 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác xuất khẩu thuyền viên ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00241 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cho thuê tài chính TNHH MTV quốc tế Chailease / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05168 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu cá tra sang thị trường EU trong giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn An Đông, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Thị Xuân Thu; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19296 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Các hệ thống Radar hàng hải. Đi sâu phân tích khối nguồn cung cấp Radar JMA 7000 / Vũ Duy Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13546, PD/TK 13546 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ Việt Nam / Nguyễn Đình Cự chủ biên;Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03396-PD/VT 03398 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
12 | | Đánh giá hiện trạng quản lý EH &S ( môi trường - sức khỏe - an toàn ) tại Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam / Đào Ngọc Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Sơn ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17458 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá nguy cơ tràn dầu và nâng cao khả năng ứng cứu tràn dầu trên vùng biển Việt nam / Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.73-78 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.%20%C4%90%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20nguy%20c%C6%A1%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20v%C3%A0%20n%C3%A2ng%20kh%E1%BA%A3%20n%C4%83ng%20%E1%BB%A9ng%20c%E1%BB%A9u%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20tr%C3%AAn%20v%C3%B9ng%20bi%E1%BB%83n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam.pdf |
14 | | Đề xuất giải pháp trong lập kế hoạch, khai thác nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động TKCN của tàu Sar273 giai đoạn 2023-2025 và định hướng đến năm 2030 tại vùng biển trách nhiệm được giao / Nguyễn Xuân Bình; Nghd.: Cổ Tấn Anh Vũ, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 Thông tin xếp giá: SDH/LA 05195 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Estimating requirement of marine oil spill recovery capability considering oil group and season condition in Viet Nam / Phan Van Hung, Nguyen Manh Cuong . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.60-64 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/10.%20Estimating%20requirement%20of%20marine%20oil%20spill%20recovery%20capability%20considering%20oil%20group%20and%20season%20condition%20in%20Vietnam.pdf |
16 | | Evaluating import operation at Anh Minh Seafood Joint Stock Company / Bui Nguyen Manh Cuong; Sub.: Nguyen, Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18688 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Giáo trình bảo hiểm hàng hải / Phạm Văn Cương, Nguyễn Kim Phương chủ biên; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 176tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA014 0001-GT/HHA014 0004, PD/VT 04827, PD/VT 04828, PD/VT 05536, PD/VT 06944, PD/VT 06945, PM/VT 06773-PM/VT 06775, PM/VT 07918-PM/VT 07924, PM/VT 09347-PM/VT 09353 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Giao%20trinh%20BHHH.pdf |
18 | | Giáo trình bảo hiểm hàng hải : Song ngữ / Nguyễn Mạnh Cường chủ biên ; Nguyễn Thành Lê, Phan Văn Hưng, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 380tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08082, PM/VT 11053 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
19 | | Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf |
20 | | Giáo trình luật hàng hải / Nguyễn Thành Lê, Phan Văn Hưng (cb.), Đỗ Văn Cường; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 213tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07850, PM/VT 10758 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
21 | | Giáo trình luật hàng hải và các công ước quốc tế về hàng hải : Dành cho học viên sau đại học chuyên ngành Quản lý Hàng hải / Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Thành Lê, Nguyễn Cảnh Lam ; Đinh Xuân Mạnh hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 233tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10251, PM/VT 10252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Giáo trình pháp luật Hàng hải 1 (CTĐT) / Bùi Thanh Sơn, Đỗ Văn Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 202tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03402-Pd/vt 03404, PD/VV 03410, PD/VV 03603, PLHH1 0001, PLHH1 0006, PLHH1 0012, PLHH1 0015, PLHH1 0016, PLHH1 0020, PLHH1 0027, PLHH1 0064, PLHH1 0068, PLHH1 0072, PLHH1 0086, PLHH1 0088, PLHH1 0095, PLHH1 0096, PLHH1 0098, PLHH1 0100, PLHH1 0115, PLHH1 0119, PLHH1 0131, PLHH1 0132, PLHH1 0136, PLHH1 0137, PLHH1 0145, PLHH1 0146, PLHH1 0149, PLHH1 0155, PLHH1 0163, PLHH1 0176, PLHH1 0203, PLHH1 0217, PLHH1 0219, PLHH1 0238, PLHH1 0239, PLHH1 0256, PLHH1 0269, PLHH1 0271, PLHH1 0280, PLHH1 0287, PLHH1 0295-PLHH1 0297, PLHH1 0308, PLHH1 0317, PLHH1 0325, PLHH1 0342, PLHH1 0353, PLHH1 0357-PLHH1 0361, PLHH1 0363, PLHH1 0364, PLHH1 0393, PLHH1 0408, PLHH1 0424-PLHH1 0426, PLHH1 0428, PLHH1 0432, PLHH1 0440, PLHH1 0455, PLHH1 0464, PM/VT 05866-PM/VT 05873, PM/VT 05990, PM/VT 05991, PM/VV 04338, SDH/VT 01728, SDH/VT 01729 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
24 | | Giải pháp hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngành đi biển bằng chương trình hợp tác học bổng, thực tập sinh từ cấp khoa / Nguyễn Mạnh Cường |
25 | | Giải pháp hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngành đi biển bằng chương trình hợp tác học bổng, thực tập sinh từ cấp khoa / Nguyễn Mạnh Cường . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.120-124 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý công tác đăng ký tàu biển tại Chi cục Hàng Hải - Hải Phòng / Đỗ Đức Thuận; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03986 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Giải pháp nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến luồng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04444 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Giải quyết rủi ro đâm va trong bảo hiểm thân tàu / Nguyễn Lê Kim Phúc, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17793 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Khảo sát và tính toán hệ thống nước dằn tàu - khoan của tàu dịch vụ PSV-804 phục vụ cho giàn khoan / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15517, PD/TK 15517 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10394, PD/TK 10394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|