1 | | Impact of corporate social responsibility to commitment of employees at VietNam sea transportation joint stock company (Vosco) / Dinh Thi Van Anh, Tran Thi Ngoc Anh, Nguyen Duc Manh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20585 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công ích tại thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03211 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Quý / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04720 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hoàn Kiếm - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Đại, Nguyễn Khánh Duy, Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 261tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20444 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Nghiên cứu chế tạo cánh tay Robot 6 bậc tự do đóng gói sản phẩm / Trần Xuân Hiếu, Lê Công Hải, Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19888 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Phân tích ảnh hưởng của điều kiện nạp, xả đến quá trình làm việc của động cơ / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.:ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08364, Pd/Tk 08364 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư ERA, Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 280 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17136, PD/TK 17136 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E24-3 sức nâng 24T tầm với 14,5m / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Ths Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 110 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14716, PD/TK 14716 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 56500 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 14 knots / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15642, PD/TK 15642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Trang thiết bị điện nhà máy xi măng Phúc Sơn, Đi sâu phân tích công đoạn cân bằng định lượng / Nguyễn Đức Mạnh, Đặng Quang Tùng, Nguyễn Đình Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20567 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |