1 | | Bệnh đạo ôn hại lúa và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Văn Viên chủ biên; Đỗ Tấn Dũng, Hà Viết Cường, Nguyễn Đức Huy . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04212 Chỉ số phân loại DDC: 633 |
2 | | Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18738 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD20T3 của Hãng TCM / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16863, PD/TK 16863 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biến số vĩ mô đến sản lượng thông qua cảng Hải Phòng / Phạm Trung Kiên, Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17892 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu lập quy trình lắp ráp và thử nghiệm kiểm tra động cơ diesel thấp tốc công suất lớn tại Việt Nam / Nguyễn Đức Huyên; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01094 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Nghiên cứu phân tích về chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Royal Uni International Logistics / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19863 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Research on improving road transportation of Petroleum Transport and Supply JSC / Nguyen Duc Huy; Sub.: Duong Van Bao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18463 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | The Covid-19 Pandemic and several problems of maritime / Hoang Minh Duc, Tran Hong Kien, Nguyen Duc Huy; Sub: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Khách sạn và nhà làm việc Sky, thành phố Quảng Ninh" / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Lượng, Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 245tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18284 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 14.000 T, tốc độ 13 knot, hoạt động tuyến Dung Quất - Kobe Nhật Bản / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11175, PD/TK 11175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tuyến đường giữa 2 điểm giả định I-J trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Thịnh, Trần Thế Phiệt; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 126tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19808 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu 700 TEU và nghiên cứu đi sâu bảng điện chính / Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Văn Hùng, Đào Ngọc Trâm; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Vận tải biển là một lĩnh vực lợi thế cạnh tranh trong Marketing quốc tế / Nguyễn Đức Huy, Đặng Hữu Hòa, Vũ Hoàng Thanh, Đỗ Đức Tài . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.43-49 Chỉ số phân loại DDC: 330 |