1 | | Analysis of the hierarchical systems of the transfer and processing of information / Nguyen Canh Toan; Nghd.: K.A. Neysipin . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2010 . - 90p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/Nguyen%20Canh%20Toan.pdf |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
4 | | Giáo trình tin học văn phòng Microsoft Office 2019 / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh chủ biên ; Võ Văn Thưởng, Nguyễn Cảnh Toàn tham gia ; Nguyễn Hữu Tuân hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08076, PM/VT 11047 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ 3D Lidar trong hệ thống điều khiển của xe tự lái/ Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01665 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Nghiên cứu cách thức tấn công mạng wifi và đề xuất giải pháp chống tấn công mạng wifi ứng dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt nam / Nguyễn Hoàng Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02196 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Nghiên cứu công nghệ ảo hoá và ứng dụng vào quản lý hệ thống máy chủ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Ngọc Duy; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12906 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ ảo hóa và ứng dụng vào quản lý hệ thống máy chủ trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thành Tuấn Anh; Nghd: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 129tr. 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12883 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và ứng dụng trong giao dịch tiền điện tử / Lê Ngọc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03428 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu giải thuật di truyền xây dựng chương trình xếp thời khoá biểu cho Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12894 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Nghiên cứu sharepoint Portal và ứng dụng xây dựng chương trình quản lý đào tạo tại công ty cổ phần đào tạo quốc tế IMET / Phạm Thị Hồng; Nghd: ThS Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10133 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
12 | | Nghiên cứu và xây dựng chương trình quản lý các host trên mạng / Trần Thị Phượng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09041 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
13 | | Nghiên cứu và xây dựng mạng riêng ảo VPN dựa trên công nghệ MPLS để kết nối trụ sở công ty chứng khoán Hải Phòng với chi nhánh tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh / Bùi Đức Nam; Nghd: ThS Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10132 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
14 | | Nghiên cứu và xây dựng module kết nối hệ thống Moodle và phần mềm quản lý đào tạo của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13889 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng cổng thông tin phục vụ học tập Trường Đại học Hàng hải trên nền tảng hệ quản trị nội dung Drupal / Đỗ Đức Hùng; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12893 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu, thiết kế và quản lý hệ thống mạng cho công ty Bất động sản An Biên / Dương Thị Thu Hà; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10149 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiên cứu, ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý dữ liệu hải đồ số vùng biển Việt Nam / Trần Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04342 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý điểm cho trường Cao đẳng nghề Bắc Nam / Trần Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13865 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Tìm hiểu ứng dụng Web tương tác xây dựng ứng dụng kết hợp một số dịch vụ của google và yahoo / Đinh Đức Thiện; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07413 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
20 | | Ứng dụng Internet of things xây dựng ngôi nhà thông minh / Nguyễn Văn Thắng, Phạm Trung Minh, Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Trọng Đức . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.53-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Xây dựng cổng thông tin cho sinh viên Trường Đại học Hàng hải dựa trên công nghệ Sharepoint Server / Vũ Đức Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09029 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
22 | | Xây dựng cổng thông tin quản lý thông tin sinh viên trường Đại học Hàng hải / Lê Hoàng Dương; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11214 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
23 | | Xây dựng cổng thông tin quản lý thông tin sinh viên trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11213 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
24 | | Xây dựng cổng thông tin quản lý thông tin sinh viên trường Đại học Hàng hải / Trần Trọng Dương; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11212 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
25 | | Xây dựng cổng thông tin sinh viên trường Đại học Hàng hải Việt nam / Lê Văn Vinh; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13692 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng cổng thông tin sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt nam. / Phạm Thế Thảo; Nghd.: T.S Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13704 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng hệ thống theo dõi vào ra mạng dựa vào Bộ thư viện Sharpcap / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09066 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
28 | | Xây dựng hệ thống website tư vấn và hướng dẫn thí sinh đăng ký vào các ngành học của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Ánh; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13833 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Xây dựng module tích hợp cho hệ thống tổ chức thi trắc nghiệm dựa trên Moodle / Phạm Tiến Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11980, PD/TK 13703 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho công ty TNHH một thành viên điện chiếu sáng Hải Phòng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13864 Chỉ số phân loại DDC: 005 |