1 | | Assessment of business results of Tan Vu terminal in the year 2015 / Nguyen Anh Tuan; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16633 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
3 | | Cơ chế điều hành tỷ giá và mối quan hệ với quá trình đổi mới thể chế kinh tế của nhà nước / Lương Xuân Quỳ.GS.TSKH,Nguyễn Anh Tuấn, Th.s . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 128, tr 9-13 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
5 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Đạo của kinh doanh đa cấp. Tập 1, Hệ thống lý luận kinh doanh đa cấp chân chính / Nguyễn Anh Tuấn . - Tp. HCM : NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2017 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06606, PD/VT 06607, PM/VT 08862 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
9 | | Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
10 | | Đừng yêu người lạ / Harold Robbins; Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Văn học, 2011 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07881, PD/VV 07882, PM/VV 05891, PM/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
11 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007 . - 189tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2007.pdf |
12 | | Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 322tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02675, Pd/vv 02676, Pm/vv 02616-Pm/vv 02618 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
14 | | Hệ thống quản lý đề tài nghiên cứu khoa học của Việt đào tạo quốc tế / Đỗ Thị Phương Anh, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Ngọc Anh, Vũ Thị Diệp Anh . - 2019 // SEE journal of science, tr. 108-113 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
15 | | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và tác động tới Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2016 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05529, PM/VV 04644 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Hoàn thiện quy trình xếp dỡ container tại cảng Đình Vũ, Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02568 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Kỹ thuật tạo tín hiệu video sử dụng vi điều khiển AVR / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08925, PD/TK 08925 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hoá chất 13.000 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08778, PD/TK 08778 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2004 . - 308tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc_To-Duy-Hop_2004.pdf |
20 | | Logic học đại cương : Sách giáo khoa dùng trong các trường đại học / Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Knxb, 2006 . - 89tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Anh-Tuan_2006.pdf |
21 | | Logic học đại cương : Sách giáo trình dùng trong các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10212 Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2013.pdf |
22 | | Logic học đại cương : Sách giáo trình dùng trong các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 263tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2013.pdf |
23 | | Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 200tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-sat-hoc_Nguyen-Anh-Tuan_2005.pdf |
24 | | Một số biện pháp cải thiện công tác quản lý vốn vay hỗ trợ thanh niên phát triển kinh tế của thành đoàn Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04709 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý cảng tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01841 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo thiết bị kiểm soát điện năng tiêu thụ từ xa / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01489 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Nghiên cứu giải pháp kiểm soát ứng dụng OTT(Over the top) trong mạng thông tin di động GSB / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Trương Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13549, PD/TK 13549 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu hệ thống khóa thông minh - hệ thống chống trộm - hệ thống túi khí trên ô tô / Nguyễn Anh Tuấn, Bùi Bình Minh, Phạm Văn Khang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21032 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
29 | | Nghiên cứu hệ thống phát điện bằng năng lượng sóng biển. / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS.Đào Minh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01629 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả áp dụng bộ luật ISPS cho cảng biển Nam Hải - Hải Phòng và tàu biển đến cảng giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Anh Tuấn ; Nghd.: TS. Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 113 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01082 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |