1 | | Xây dựng module giao tiếp với LCD trên FPGA / Nguyễn Duy Thuấn; Nghd.: Ths Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11158, PD/TK 11158 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
3 | | 7 bước đệm dẫn đến thành công / Nguyễn Duy Nguyên . - H. : Lao động, 2016 . - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09041-PD/VV 09043, PM/VV 06300, PM/VV 06301 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
4 | | Analysis of factors affecting the efficiency of the sales activities at mobifone service company area 5 / Vũ Đức Huy, Đỗ Thị Hoài Phương, Nguyễn Duy Thịnh, Trần Đức Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20583 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
5 | | Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ / Nguyễn Duy . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 355 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Bài giảng nhập môn Internet và E-Elearning / Nguyễn Duy Phương, Dương Trần Đức, Đào Quang Chiểu,.. . - H. : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2006 . - 167tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-nhap-mon-Internet-va-E-learning_Nguyen-Duy-Phuong_2006.pdf |
7 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
8 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 16, Tín ngưỡng tôn giáo / Nguyễn Duy Hinh, Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn, ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03373, PD/VT 03374, SDH/VT 01721 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức phường Hòa Lạc, TP Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04106 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cán bộ, công chức cấp phường trên địa bàn quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05095 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng / Nguyễn Duy Quảng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05092 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp tăng cường ứng dụng Marketing-Mix của công ty cổ phần du lịch và thương mại Vinacomin-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03605 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Bí ẩn vạn sự trong khoa học dự báo cổ / Nguyễn Duy Nguyên chủ biên; Nguyễn Hoàng Điệp, Minh Châu bổ sung và hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2012 . - 456tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06625, PD/VT 06626 Chỉ số phân loại DDC: 133.3 |
14 | | Các biện pháp tăng cường công tác phòng, chống tham nhũng tại Cơ quan Ban Nội chính Thành ủy Hải Phòng / Nguyễn Duy Đức; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02746 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 1, Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.1_Nguyen-Duy-Tien_2001.pdf |
16 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 2, Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 120tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.2_Nguyen-Duy-Tien_2005.pdf |
17 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng . P. 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 207tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-mo-hinh-xac-suat-va-ung-dung_P.3_Nguyen-Duy-Tien_2001.pdf |
18 | | Cải thiện chất lượng ảnh dựa trên các bộ lọc không gian / Lê Thị Trâm; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02192 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Chung cư cho người thu nhập thấp TP. Nam Đinh, tỉnh Nam Định / Nguyễn Duy Hoàng, Phan Viết Thường, Phạm Thế Vinh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20441 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Công tác đất và thi công bê tông toàn khối / Lê Kiều, Nguyễn Duy Ngự, Nguyễn Đình Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 188tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTXD1 00073 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
21 | | Công tác đất và thi công bê tông toàn khối / Lê Kiều, Nguyễn Duy Ngự, Nguyễn Đình Thám (cb.) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07898, PD/VT 07899, PM/VT 10364 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sản xuất của Công ty TNHH Đóng tàu Đamen Sông Cấm và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Dương Ngọc Anh, Nguyễn Duy Chường, Nguyễn Thị Hà ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18717 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty TNHH Logistics vận tải đa phương thức Phương Đông chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19437 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác bãi container của Công ty TNHH PAN Hải An / Nguyễn Đức Hải Long, Nguyễn Duy Mạnh, Trần Thị Bích Phượng, Phạm Văn Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH TM&DV Hoàng Thành / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Duy Hiếu; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận (cb.), Phi Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 . - 385tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-so-tuyen-tinh_Nguyen-Duy-Thuan_2003.pdf |
27 | | Đất làng Bồi : Tiểu thuyết / Nguyễn Duy Liễm . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09861, PD/VV 09862 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác bồi thường bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty PTI / Hoàng Thị Thu Uyên, Phạm Thu Phương, Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19054 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Điều khiển Robot ba bậc tự do sử dụng phương pháp điều khiển trong không gian làm việc / Phạm Văn Hải, Nguyễn Duy Đạt, Đinh Đức Anh; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |