1 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải tại vùng biển Tỉnh Khánh Hoà và lân cận của trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực IV/ Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Đỗ Tất Mạnh, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05207 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Nghiên cứu ổn định thủy lực của khối phủ Rakuna IV khi có sóng tràn bằng thí nghiệm mô hình vật lý máng sóng / Lê Thị Hương Giang, Nguyễn Trọng Khôi, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 45tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00379 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu phương pháp mô phỏng và đánh giá dao động của tuabin điện gió nổi ngoài khơi dạng trụ neo / Nguyễn Xuân Hòa, Tô Ngọc Minh Phương, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00525 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17931 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống webgis hỗ trợ cảnh báo tình trạng ùn tắc các phương tiện tại cửa khẩu / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04847 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý kí túc xá trường Đại học Hàng Hải / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng, Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01196 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Phân tích kết cấu, đánh giá hiệu quả kinh tế của phương án sàn bóng nhựa (Bubble Deck) so với sàn bê tông cốt thép thông thường cho các công trình dân dụng / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Xuân Hòa, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00666 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Quản trị dự án đầu tư trong giao thông vận tải / Nguyễn xuân Hoàn, Trịnh thùy Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 11081 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Sàn bê tông ứng suất trước trên nền đất / Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 45 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00072 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công khách sạn Đại Hoàng Việt - Lạch Tray - Hải Phòng / Nguyễn Xuân Hòa; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 155 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10104 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện Vạn Xuân / Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 294 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15932, PD/TK 15932 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Đình Phố - Hà Nội / Lương Ngọc Khánh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 300 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17082, PD/TK 17082 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Hạnh Phúc - Tp. Hồ Chí Minh / Tô Thị Lan Hương; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15728, PD/TK 15728 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Lê Thành A Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh. / Lê Trọng Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14604, PD/TK 14604 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Minh Nguyệt - Hà Nội / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 245 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17069, PD/TK 17069 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Phú Thượng, Thành phố Thanh Hóa / Lê Văn Quang; Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 279 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14625, PD/TK 14625 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư VMart-An Lão-Hải Phòng / Bùi Đình Võ; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 210tr; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14697, PD/TK 14697 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Long Hải, Thủy Nguyên, Hải Phòng / Lê Ngọc Trâm; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 209 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15921, PD/TK 15921 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn SINA 11 tầng - Hà Nội / Nguyễn Thị Mai Quế Anh; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 222 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17098, PD/TK 17098 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Sina 11 tầng, thành phố Hà nội / Nguyễn Thị Thúy Mai; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 295 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15760, PD/TK 15760 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu tái định cư Thủy Lôi, Thượng Lý, Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Phúc; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 210 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15759, PD/TK 15759 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Hùng Vương - Bắc Giang / Nguyễn Đắc Duyệt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17111, PD/TK 17111 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ký túc xá Đại học Y Hà Nội / Hoàng Mạnh Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 273 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14624, PD/TK 14624 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc trường Cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội / Hồ Đức Sơn; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 226tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14676, PD/TK 14676 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở công vụ cơ quan BTL Công Binh / Nguyễn Hùng Thắng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 212 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17065, PD/TK 17065 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công toàn nhà NIKKO cho thuê văn phòng - Hà Nội / Phạm Văn Thế; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 272tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14623, PD/TK 14623 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm quảng cáo và dịch vụ giải trí Nam Phong / Vũ Ngọc Đạt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 268 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15923, PD/TK 15923 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại BMC Hà Tĩnh / Nguyễn Đình Việt; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 269 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14599, PD/TK 14599 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại VINAPHONE / Nguyễn Văn Khánh; Nghd.: Nguyễn Xuân Hòa, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 217 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17099, PD/TK 17099 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công ty viễn thông quân đội Viettel Hà Nội / Nguyễn Thế Phiệt; Nghd.: Nguyễn Xuân Hòa, Lê Văn Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15800, PD/TK 15800 Chỉ số phân loại DDC: 690 |