1 | | Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17878 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng từ nguồn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Tiên Lãng / Nguyễn Việt Dũng ; Nghd. : Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03798 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hoàn thiện quản trị nhân lực tập đoàn Viễn thông quân đội Viettel-Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Th.S Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07791, Pd/Tk 07791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu nhằm mở rộng thị phần hàng xuất của Heung-A Shipping ở phía Bắc Việt Nam. / Nguyễn Việt Dũng;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 75 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00121 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
9 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công căn hộ cao cấp DMC - Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 189 tr. + phụ lục ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11651, PD/TK 11651 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km62+500 đến Km65+00, sông Lô / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr. ; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14546, PD/TK 14546 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế luồng tàu và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Nhơn Hội - Bình Định cho tàu 45.000 DWT / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Ths Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 180 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10895, PD/TK 10895 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế máy nghiền đá / Phạm Xuân Học, Lê Nguyễn Việt Dũng, Lê Văn Đăng, Mạc Đức Đoàn; Nghd.: Phạm Ngọc Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 101tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20406, PD/TK 20406 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế tổ chức thi công bến mở rộng 75.000 DWT của Công ty Bột mỳ Interflour / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 129 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09895, PD/TK 09895 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Tính nghiệm nồi hơi phụ khí thải tàu chở hàng khô Minh An 11800DTW / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Th.s Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 81 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08373, PD/TK 08373 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu 12.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 93tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08115, Pd/Tk 08115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Xây dựng quy trình kiểm tra và thử kết cấu chống cháy lắp đặt trên tàu thủy phù hợp với các quy định của chương II-2 Solas 74 / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01541 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |