1 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - H : Xây dựng, 2013 . - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03701-PD/VT 03705 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Hải Phòng / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Các lưu ý đối với đội tàu Việt Nam nhằm đáp ứng quy trình kiểm tra PSC theo MLC - 2006 / Trần Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Văn Kiệt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13804 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đánh giá môi trường chiến lược : Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng chủ biên; Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-moi-truong-chien-luoc_Pham-Ngoc-Dang_2006.pdf |
5 | | Đánh giá môi trường chiến lược : Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng chủ biên; Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-moi-truong-chien-luoc_Pham-Ngoc-Dang_2010.pdf |
6 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu của công ty cổ phần vận tải và thương mại quốc tế (ITC) quý III năm 2018 / Hoàng Thị Quỳnh, Nguyễn Việt Anh, Tăng Thị Mai Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Mai Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17926 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu công tác vỏ nhôm lắp động cơ MD196TI / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14129, PD/TK 14129 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập trình Matlab và ứng dụng : Dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 371tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-MatLab-va-ung-dung_Nguyen-Hoang-Hai_2006.pdf |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện địa chất đến lựa chọn kết cấu và tính toán công trình bến bệ cọc cao / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tón tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00828 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý và vận hành hệ thống báo hiệu hàng hải trên tuyến luồng Hải Phòng / Nguyễn, Việt Anh ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03849 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Tác động của cảng Green port tới hoạt động logistics và kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Thu Thảo, Bùi Thị Tính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18009 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình bến cảng Hải Ninh giai đoạn 2 / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 84 tr.; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16950, PD/TK 16950 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu Container 710 TEU, lắp máy MAK 7M43C / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Việt Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16999, PD/TK 16999 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 14000 DWT / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Nguyễn Việt Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 124 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17013, PD/TK 17013 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng khô 3100T, máy chính 8NVD48A-1U / Nguyễn Việt Anh; Nghd.:ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08328, PD/TK 08328 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thu gom xử lý và sử dụng nước mưa trong cộng đồng / Nguyễn Việt Anh, Đào Anh Dũng, Trần Hoài Sơn, .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10178, PD/VV 10179, PM/VV 06538-PM/VV 06540 Chỉ số phân loại DDC: 628.14 |
17 | | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (cb.), Trần Thị Hiền Hoa, .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 300tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10188, PD/VV 10189, PM/VV 06547-PM/VV 06549 Chỉ số phân loại DDC: 363.610 |
18 | | Xây dựng Website quản lý nhân sự quản lý và bán hàng cho Công ty CP TM kim khí Thành Công / Vũ Đình Chuyên, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Võ Văn Thưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19681 Chỉ số phân loại DDC: 005 |