1 | | Giới thiệu sản phẩm và mua bán hàng trực tuyến cho công ty cổ phần xây dựng và nội thất 3D-310 Lê Duẩn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng / Nguyễn Đình Phú; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13874 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
2 | | Nghiên cứu giải thuật nén số học cho dữ liệu văn bản / Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00078 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Nghiên cứu kỹ thuật học sâu CNNs áp dụng cho bài toán nhận dạng cảm xúc dựa trên ảnh mặt người / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01007 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh mặt người cho bài toán phát hiện trạng thái ngủ gật của lái xe ô tô / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00745 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý các công trình đã và đang thi công tại công ty dịch vụ xây dựng quận Ngô Quyền-Hải Phòng / Lê Thị Hiệp; Nghd: ThS Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10107 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
6 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý hiện vật tại Bảo tàng Hải Phòng / Trần Văn Chung; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10146 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Quản lý hồ sơ sinh viên và điểm của trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hải Phòng / Phùng Thị Hương Nhã; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12012 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Tìm hiểu hệ động lực tàu Vimaru pearl. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nhiên liệu và lập quy trình khai thác hệ thống nhiên liệu / Nguyễn Văn Thủy; Nghd.: Bùi Quốc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 114tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13943 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Tìm hiểu và xây dựng chương trình quản lý hiện vật tại bảo tàng Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15194 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Ứng dụng thư viện lập trình mã nguồn mở xây dựng chương trình nhận dạng văn bản chữ Việt, Anh từ ảnh số / Phạm Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00549 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Xây dựng chương trình quản lý giáo vụ cho Trường Cao đẳng nghề VMU. / Lê Văn Trọng, Dương Kim Anh, Nguyễn Thị Hồng Tâm; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17552 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông / Trần Việt Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15202 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông. Địa điểm:KM 1 đường 5, An Hưng, quận An Dương, Hải Phòng / Hoàng Tiến Dũng; Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16434 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương tại Công ty Dịch vụ Xây dựng quận Ngô Quyền / Phạm Thế Hưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09076 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương trường THPT Ngô Quyền / Hà Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16441 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự, tiền lương của trung tâm công nghệ thông tin VNPT Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Hùng, Võ Thị Bích Nhung, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18143 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý vận động viên cho trung tâm đào tạo, huấn luyện thể thao tỉnh Hải Dương / Lê Đức Đương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13817 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng chương trình theo dõi giờ lên lớp và tính lương cho giáo viên trường PTTH Marie cuire / Nguyễn Thu Thùy; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12008 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng hệ thống nhận dạng mặt tự động sử dụng LPQ (Local Phase Quantization) / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00547 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án bệnh nhân tại bệnh viện huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Quang Long; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15219 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ giáo viên và học sinh trường THCS Lê Hồng Phong / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Thuỷ . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12847 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý kinh doanh cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông / Mạc Thị Hân; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13887 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho Sở văn hóa thể thao và du lịch Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13875 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho Công ty cổ phần năng lượng An Bình / Phạm Ngọc Toàn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11991 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiển lương tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại Chí Linh / Bùi Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11972 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự, chấm công và tính lương cho công ty cổ phần giám định & khử trùng FCC Hải Phòng / Lê Duy Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13858 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng phần mềm quản lý sinh viên trường Cao đẳng nghề VMU- ĐHHH Việt Nam / Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Linh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19081 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng phần mềm quản lý tại Trường MARIE CURIE / Nguyễn Bá Tiến, Trịnh Văn Đoàn, Nguyễn Mạnh Toàn ; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18771 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
29 | | Xây dựng Website cho công đoàn trường Đại học Hàng hải / Lê Ngọc Linh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11242 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng Website giới thiệu các tour du lịch xuất phát từ Hải Phòng / Dương Duy Phương; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07417 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |